So sánh UPS ITA2 20KVA New và UPS ITA2 20KVA Long backup
Thông số kỹ thuật UPS ITA2 20KVA |
UPS ITA2 20KVA New Model: ITA-20k00AL3A02P00 Part Number: 01202683 |
UPS ITA2 20KVA dòng Long backup củ Model: ITA-20k00AL3A02P00 Part Number: 01201740 |
Công suất (kVA/KW) | 20KVA / 20KW | 20KVA / 20KW |
Các tính năng nổi bật | ||
Màn hình hiển thị LCD | Có | Có |
Kiểu dáng | Rack-Tower | Rack-Tower |
Có sẵn phụ kiện Rail kit để gắn UPS lên rack | Có | Không có |
Có sẵn card giám sát IS-Unity-DP SNMP theo kèm UPS | Có | Không có |
Firmware có thể hỗ trợ thẻ IS-Unity-DP SNMP | Có | Không |
Tính năng tắt khẩn cấp EPO | Có | Có |
Thiết kế tính năng tiết kiệm điện ECO | Có | Có |
Có chứng nhận Energy Star | Có | Có |
Có tính năng thao tác bypass ngoài | Có | Có |
Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết kế dễ xử lý sự cố và bảo trì | Có | Có |
Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu giám sát qua USB, Card, Card Dry Contact..vv | Có | Có |
Số lượng UPS có thể cấu hình song song tối đa (để dự phòng, tăng công suất UPS) | 4 | 4 |
Khả năng hiển thị trên màn LCD |
||
Khối output | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện |
Tải tiêu thụ | Dung tích tải/ Công suất thực/ Công suất biểu kiến | Dung tích tải/ Công suất thực/ Công suất biểu kiến |
Khối Input | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện |
Khối ắc quy | Dung tích ắc quy/ Thời gian lưu điện/ Điện áp | Dung tích ắc quy/ Thời gian lưu điện/ Điện áp |
Thời gian kể từ ngày sử dụng | Ngày/ Giờ/ Phút | Ngày/ Giờ/ Phút |
Thông số khối đầu vào UPS ITA2 20KVA |
||
Kiểu kết nối nguồn vào | 380/400/415VAC 3-Phase, 4 Wire | 380/400/415VAC 3-Phase, 4 Wire |
Input Power Factor (kW/kVA) | 0.99 | 0.99 |
Current THD at full linear load (THDi%)* | <3 | <5 |
Nominal Input Frequency (Hz) | 50/60 | 50/60 |
Dải tần số vào (VAC) | 40-70 | 40-70 |
Thông số khối đầu ra UPS ITA2 20KVA |
||
Điện áp đầu ra (VAC) | 220/230/240VAC (1-Phase), 380/400/415VAC (3-Phase) |
220/230/240VAC (1-Phase), 380/400/415VAC (3-Phase) |
Biến dạng sóng hài điện áp | <2% for Linear loads & <5% for Non-linear loads | <2% for Linear loads & <5% for Non-linear loads |
Hệ số công suất | 1 | 1 |
Tần số đầu ra | 50/60Hz | 50/60Hz |
Kiểu kết nối nguồn ra | 1 phase / 3 phase | 1 phase / 3 phase |
Khả năng chịu quá tải | At 25°C: 105% ~ 125%, 5min; 125% ~ 150%, 1min; 150%, 200ms | At 25°C: 105% ~ 125%, 5min; 125% ~ 150%, 1min; 150%, 200ms |
Môi trường hoạt động |
||
Nhiệt độ hoạt động (độ C) | 0 – 50 | 0 – 50 |
Độ ẩm hoạt động (%) | 5 ~ 95, non-condensing | 5 ~ 95, non-condensing |
Độ cao hoạt động (m) | 3000m | 3000m |
Độ ồn (dB) | 58 | 58 |
Kích thước UPS, W x D x H (mm) | 430x570x130 | 430x570x130 |
Chiều cao (U) | 3 | 3 |
Khối lượng UPS (kg) | 23 | 23 |
Bảo hành | 3 năm | 3 năm |
Xuất sứ | Trung Quốc | Trung Quốc |
Tiêu chuẩn | ||
An toàn | IEC62040-1 | IEC62040-1 |
EMI/EMC/C-Tick EMC | IEC/EN 62040-2 | IEC/EN 62040-2 |
Note: Dòng UPS ITA2 20KVA mới vượt trội dòng ITA2 20KVA long backup củ |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
tư vấn
ok
VOTE
check inbox
Cần tinh gọn bài viết để người đọc nắm bắt nhanh nhất