Máy chủ Server là gì?
Server hay còn gọi là Máy chủ, là một thiết bị máy tính hoặc một hệ thống máy tính được sử dụng để lưu trữ, xử lý và cung cấp dữ liệu, ứng dụng và các dịch vụ trực tuyến cho các thiết bị khác kết nối đến mạng.
Tưởng tượng máy chủ như một thư viện khổng lồ:
Thư viện: Máy chủ lưu trữ một lượng lớn thông tin, giống như thư viện lưu trữ sách.
Người mượn sách: Các thiết bị khác như máy tính, điện thoại, máy tính bảng,… đóng vai trò là người mượn sách. Khi bạn muốn đọc một cuốn sách, bạn sẽ đến thư viện và mượn cuốn sách đó. Tương tự, khi bạn muốn truy cập một trang web, bạn đang yêu cầu máy chủ cung cấp dữ liệu của trang web đó cho bạn.
Thư viện viên: Máy chủ sẽ tìm kiếm và cung cấp cuốn sách bạn cần, giống như thư viện viên sẽ giúp bạn tìm kiếm cuốn sách trong thư viện.
Vai trò của máy chủ
Máy chủ (Server) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc kết nối và chia sẻ thông tin trên mạng. Nó hoạt động như một trung tâm lưu trữ, xử lý và cung cấp dữ liệu, ứng dụng và dịch vụ cho các thiết bị khác như máy tính, điện thoại, máy tính bảng…
Máy chủ lưu trữ các tập tin, cơ sở dữ liệu, hình ảnh, video và các loại dữ liệu khác.
Máy chủ thực hiện các phép tính và xử lý dữ liệu theo yêu cầu của người dùng.
Máy chủ cung cấp các dịch vụ như email, web hosting, cơ sở dữ liệu, ứng dụng, trò chơi,…
Máy chủ kết nối các thiết bị khác với nhau thông qua mạng.
Các loại máy chủ phổ biến Server
Máy chủ web: Cung cấp các trang web cho người dùng truy cập qua Internet.
Máy chủ email: Lưu trữ và quản lý các email.
Máy chủ cơ sở dữ liệu: Lưu trữ và quản lý các cơ sở dữ liệu.
Máy chủ ứng dụng: Chạy các ứng dụng phần mềm.
Máy chủ game: Cung cấp dịch vụ chơi game trực tuyến.
Máy chủ lưu trữ file: Lưu trữ các tập tin và cho phép người dùng truy cập từ xa.
Phân loại máy chủ (Server)
Máy chủ (Server) có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chí mà chúng ta quan tâm
Máy chủ vật lý (Dedicated Server): Là một máy tính độc lập, có cấu hình phần cứng riêng biệt (CPU, RAM, ổ cứng…). Đây là loại máy chủ có hiệu năng cao nhất và linh hoạt nhất nhưng cũng đắt tiền nhất.
Máy chủ ảo (VPS – Virtual Private Server): Được tạo ra bằng cách chia nhỏ một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo khác nhau. Mỗi máy chủ ảo sẽ có tài nguyên riêng biệt nhưng vẫn chia sẻ một số tài nguyên chung với các máy chủ ảo khác. VPS có giá thành rẻ hơn Dedicated Server nhưng hiệu năng cũng thấp hơn.
Máy chủ đám mây (Cloud Server): Là loại máy chủ được cung cấp dưới dạng dịch vụ qua mạng Internet. Bạn có thể thuê các tài nguyên máy chủ theo nhu cầu sử dụng và chỉ trả tiền cho những gì mình sử dụng. Cloud Server có tính linh hoạt cao và dễ dàng mở rộng.
Tại sao máy chủ lại quan trọng?
Cơ sở hạ tầng của Internet: Hầu hết các dịch vụ trên Internet đều dựa trên máy chủ.
Chia sẻ dữ liệu: Máy chủ cho phép chia sẻ dữ liệu giữa nhiều người dùng ở các vị trí khác nhau.
Tăng hiệu suất làm việc: Máy chủ giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu và chia sẻ thông tin.
Đảm bảo tính sẵn sàng: Máy chủ hoạt động 24/7 để đảm bảo các dịch vụ luôn sẵn sàng cho người dùng.
Ví dụ: Khi bạn truy cập vào một trang web, máy tính của bạn sẽ gửi một yêu cầu đến máy chủ của trang web đó. Máy chủ sẽ tìm kiếm các tập tin cần thiết (HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh,…) và gửi chúng về máy tính của bạn. Trình duyệt của bạn sẽ hiển thị các tập tin này dưới dạng một trang web.
Bộ lưu điện GXT5 5KVA lưu điện cho server
Technical Specifications | |
Model Number | GXT5-5000IRT5UXLN |
Part Number | 1201973 |
Ratings (VA/W ) | 5000 VA / 5000 W |
Dimensions and weight | |
Dimensions (mm) Unit, W×D×H | 430×630×217 |
Unit weight (kg) | 70.8 |
Input AC Parameters | |
Operating Frequency, Nom | 60 Hz (Factory Default is 50 Hz ) |
Factory Default Voltage | 230 VAC |
User-configurable Voltage | 200/208/220/230/240 VAC |
Operating Voltage Range without battery operation | 176 to 288 VAC (100 to 176 VAC with power derating) |
Maximum allowable Voltage | 288 VAC |
Input frequency without battery operation | 40 to 70 Hz |
Output AC Parameters | |
AC-AC Efficiency | 0.94 |
Factory Default Voltage | 230 VAC |
Frequency | 50 Hz or 60 Hz, Nominal |
Waveform | Pure Sinewave |
Output Power Connection | Output terminal block |
Main Mode Overload | >150% minimum 200 ms, 125 – 150% for 60 seconds; 105 – 125% for 5 minutes; ≤ 105% continuous |
Internal Battery | |
Charger Current | 2.25 A (default), maximum 5 A |
Type | Valve-regulated, non-spillable, lead acid |
Qty x V x Rating | 2 x 8 x 12V x 9.0 AH |
Back-up Time at Full Load | 7 |
Back-up Time at Half Load | 19 |
Bypass Protection Limits | |
Upper-limit selections | + 10%, + 15%, + 20%; default + 10%. |
Lower-limit selections | – 10%, – 15%, – 20%; default – 15% |
Disable-bypass operation | When the input frequency prevents synchronous operation |
General | |
Operating Temperature, °C | Full power up to 40 ºC (up to 50 ºC with derating) |
Storage Temperature, °C | – 15 to + 40 |
Relative Humidity | 0 – 95% non-condensing |
Operating Elevation | Up to 3,000 m (9,842.5 ft) at 25°C (77°F) without derating |
Audible Noise | <55 dBA, at 1 meter from the front, <50 dBA, at 1 meter from rear or sides |
Safety | IEC62040-1:2008 version, GS mark |
EMI/EMC/C-Tick EMC | IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 ) |
ESD | IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A |
Radiated Susceptibility | IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A |
Electrical Fast Transient | IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A |
Surge Immunity | IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A |
Transportation | ISTA Procedure 1E |
POD | |
Model Number | PD5-CE6HDWRMBS |
Amp Rating | 50 A |
Note: UPS Specifications are subject to change without any prior notification. |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Hello Cô Tô