200kva ups chính Hãng Vertiv Emerson
Mô tả
200kva ups
Vertiv Liebert MTP UPS, giải pháp bảo vệ nguồn tối ưu với các tính năng tiên tiến và hiệu suất cao. Với hiệu suất cao và kích thước nhỏ gọn, UPS Vertiv Liebert MTP tối ưu hóa không gian đồng thời giảm chi phí năng lượng.
UPS đảm bảo nguồn điện liên tục để bảo vệ thiết bị quan trọng của bạn, ngăn chặn thời gian ngừng hoạt động tốn kém và mất dữ liệu.
UPS Vertiv Liebert MTP là nguyên khối không cần biến áp, cung cấp toàn bộ công suất tác dụng bằng cách cung cấp nguồn điện sẵn có đặc biệt cho các ứng dụng quan trọng. Thiết kế cải tiến bên trong cung cấp khả năng bảo vệ nguồn liên tục với thời gian chạy bên trong được tối ưu hóa trong một giải pháp độc lập, giúp Liebert MTP trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng CNTT. Liebert MTP có thể đạt được mức hiệu quả vượt trội lên tới 95,5% ở chế độ chuyển đổi kép trực tuyến thích hợp. Liebert MTP có thể tăng hiệu suất lên tới 98,5% bằng cách vận hành ở chế độ ECO.
200KVA UPS Liebert MTP biến không gian quan trọng của bạn thành một nơi yên bình thông qua khả năng phân tích sự kiện nâng cao, thông báo bằng giọng nói để báo động và màn hình LCD cảm ứng đa ngôn ngữ màu thông minh. Kiến trúc của Liebert MTP khiến nó trở nên đặc biệt dễ cài đặt, kết nối, vận hành, bảo trì và dịch vụ, khiến nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Liebert MTP còn được trang bị bánh xe để tạo điều kiện dễ dàng di chuyển và di dời.
Hơn nữa, Liebert MTP có nhiều cổng giao tiếp bao gồm các tiếp điểm khô, SNMP và Modbus cho phép giám sát hệ thống UPS từ xa.
Technical Specifications 200kva ups |
|
Nominal Rating (kVA/kW) | 200 KVA/KW |
Input Nominal Input Voltage (V) |
380/400/415 VAC 3-Phase, 4 Wire |
Input Voltage Range (V) | For 60-100-120-160-200kVA: 305 ~ 478; 208 ~ 304 (output derated below 70%) |
Nominal Input Frequency (Hz) | 50/60 |
Input Frequency Range (Hz) | 46Hz ~ 54 Hz @ 50Hz system 56Hz ~ 64 Hz @ 60Hz system |
Input Power Factor (kW/kVA)* | 0.99 |
Current THD at full linear load (THDi%)* | <4 |
Battery Type | No of Battery Blocks 32-40 |
Output | |
Nominal Output Voltage (V) | 380/400/415 VAC (3-Phase) |
Nominal Output Frequency (Hz) | 50/60 |
Maximum Active Power (kW) | 200 |
Voltage Harmonic Distortion (%) | <2% for linear loads <4% for non-linear loads |
Overload Capacity at 25 °C | 100% ~ 110%, 60 min; 111% ~ 125%, 10 min; 126% ~ 150%, 1 min; >150%, 200 ms |
Efficiency Double Conversion Mode* |
Up to 95.5% |
ECO Mode | Up to 98.5% |
Dimensions and Weight | Not Available |
Dimensions Without Internal Batteries (D x W x H) in mm |
1000 x 600 x 1200 |
Weight (kg) | 265 |
Operating Temperature (°C) | 0 ~ 40 |
Relative Humidity (%RH) | 0 to 95, non-condensing |
Altitude (m) | 0 to 1000 without derating |
Protection level IEC (60529) | IP20 |
General and safety requirements for UPS | IEC/EN 62040-1 |
EMC requirements for UPS | IEC/EN 62040-2, Category C3 |
“Thành công không phải những gì anh được nhận. Thành công là những gì anh đã để lại.”
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.