Báo giá tủ điện DB Chính Hãng Anpeco Năm 2025
Mô tả
Báo giá tủ điện DB
Tủ điện DB là một vỏ bọc chứa các thành phần điện có chức năng phân phối nguồn điện từ nguồn chính đến các mạch nhánh khác nhau trong một tòa nhà hoặc cơ sở. Nó chứa các thiết bị bảo vệ như cầu dao (circuit breakers) hoặc cầu chì (fuses) cho mỗi mạch nhánh để ngăn ngừa quá tải và ngắn mạch, đảm bảo an toàn và kiểm soát nguồn cung cấp điện.
Chức năng chính (Key Functions):
Trung tâm phân phối điện (Central Hub for Power Distribution): Nhận điện từ nguồn cung cấp chính và chia thành các mạch nhánh cho các khu vực hoặc thiết bị khác nhau.
Bảo vệ (Protection): Chứa cầu dao, cầu chì và thiết bị chống dòng rò (RCDs) để bảo vệ các mạch và thiết bị khỏi quá dòng, ngắn mạch và rò rỉ điện xuống đất, ngăn ngừa hỏa hoạn và điện giật.
Kiểm soát (Control): Cho phép kiểm soát và cách ly các mạch riêng lẻ để bảo trì hoặc đảm bảo an toàn.
Giám sát (Monitoring – trong một số trường hợp): Có thể bao gồm các thiết bị đo đếm để theo dõi mức tiêu thụ điện của các mạch khác nhau.
An toàn (Safety): Cung cấp một vỏ bọc an toàn cho các kết nối điện và thiết bị bảo vệ, ngăn ngừa tiếp xúc ngẫu nhiên.
Các thành phần thường có trong tủ điện DB (Components Typically Found in a DB Panel):
Vỏ tủ (Enclosure): Hộp kim loại hoặc nhựa chứa tất cả các thành phần.
Cầu dao tổng (Main Switch/Breaker): Kiểm soát toàn bộ nguồn điện cấp cho tủ điện DB.
Cầu dao nhánh (Circuit Breakers – MCBs, MCCBs, RCBOs): Bảo vệ các mạch nhánh riêng lẻ khỏi quá tải và ngắn mạch. RCBOs còn cung cấp bảo vệ chống dòng rò.
Cầu chì (Fuses – trong các tủ cũ hơn): Chức năng bảo vệ tương tự như cầu dao.
Thiết bị chống dòng rò (Residual Current Devices – RCDs/ELCBs): Phát hiện rò rỉ điện xuống đất và nhanh chóng ngắt nguồn điện để ngăn ngừa điện giật.
Thanh cái (Busbars): Các thanh dẫn điện (thường bằng đồng hoặc nhôm) phân phối điện đến các cầu dao nhánh.
Thanh trung tính (Neutral Busbar): Thanh đấu nối cho các dây trung tính của các mạch.
Thanh tiếp địa (Earth/Ground Busbar): Thanh đấu nối với hệ thống tiếp địa để đảm bảo an toàn.
Dây dẫn và đầu nối (Wiring and Terminals): Để kết nối cáp đến và đi từ các thành phần khác nhau.
Thiết bị đo đếm (Metering Devices – tùy chọn): Ampe kế, vôn kế, công tơ điện để theo dõi các thông số điện.
Thiết bị chống sét (Surge Protection Devices – SPDs – tùy chọn): Bảo vệ chống lại sự đột biến điện áp.
Đèn báo (Indicator Lights – tùy chọn): Hiển thị trạng thái của các mạch.
Các loại tủ điện DB (Types of DB Panels):
Tủ điện phân phối chính (Main Distribution Board – MDB): Tủ chính nhận điện trực tiếp từ nguồn điện và cấp điện cho các tủ điện phân phối nhánh hoặc trực tiếp đến các tải lớn.
Tủ điện phân phối nhánh (Sub-Distribution Board – SDB): Nhận điện từ tủ điện phân phối chính và phân phối đến các khu vực hoặc thiết bị cụ thể trong tòa nhà.
Tủ điện phân phối cuối (Final Distribution Board): Cấp điện trực tiếp cho các thiết bị tiêu thụ cuối (đèn, ổ cắm, thiết bị).
Tủ điện động lực (Power Distribution Board – PDB): Thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp cho các máy móc nặng.
Trung tâm điều khiển động cơ (Motor Control Center – MCC): Một loại tủ điện DB công nghiệp được thiết kế đặc biệt để điều khiển động cơ điện.
Tủ điện một pha (Single-Phase DB): Dành cho hệ thống điện một pha (thường thấy ở nhà dân).
Tủ điện ba pha (Three-Phase DB): Dành cho hệ thống điện ba pha (thường thấy ở các cơ sở thương mại và công nghiệp).

Ứng dụng (Applications):
Tủ điện DB là thiết yếu trong tất cả các loại hệ thống điện, bao gồm:
Nhà ở dân dụng
Tòa nhà thương mại (văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, khách sạn)
Cơ sở công nghiệp (nhà máy, xí nghiệp)
Bệnh viện
Trường học
Các dự án cơ sở hạ tầng
Lắp đặt và bảo trì (Installation and Maintenance):
Việc lắp đặt phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định điện địa phương (ví dụ: tiêu chuẩn IEC). Việc đấu nối, tiếp địa và dán nhãn đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và chức năng.
Bảo trì thường xuyên là cần thiết để đảm bảo tủ điện DB hoạt động an toàn và hiệu quả liên tục. Điều này bao gồm kiểm tra trực quan các hư hỏng hoặc lỏng lẻo, siết chặt các đầu nối, vệ sinh bụi bẩn và kiểm tra các thiết bị bảo vệ.
Tủ điện OUT PUT UPS 100A
Miêu tả chi tiết | Xuất xứ | Mã hàng | Đơn vị | Số lượng |
Tủ điện out phut UPS 100A | Anpeco | 1 | Tủ | 1 |
Ngăn AC: | ||||
MCCB 3P 100A 22kA | LS | ABN103c | Cái | 2 |
Khóa padlock cho bypass | Asia | Cái | 1 | |
Cầu chì hạ thế | Omega | Cái | 3 | |
Đèn báo pha | Idec | Cái | 3 | |
Biến dòng hạ thế 100/5A | lightstar | Cái | 3 | |
Đông hồ đo đa năng | Schneider | PM5310 | Cái | 1 |
Ngăn tủ DB-UPS: | ||||
MCB 2P 32A 6kA | LS | BKJ-2P | Cái | 20 |
Thanh cái, vỏ tủ, nhân công, vật tư phụ | ||||
Thanh cái đồng trọn bộ, mạ thiếc, bọc co nhiệt | Malaysia | Lô | 1 | |
Dây điện nhị thứ trọn bộ | VN | Lô | 1 | |
Vật tư phụ lắp ráp nội bộ tủ | VN+Taiwan | Lô | 1 | |
Nhân công lắp tủ tại xưởng | Anpeco | Lô | 1 | |
Vỏ tủ điện: – KT dự kiến: H1000xW700xD250mm – Tôn dày 1.5mm – Tủ trong nhà, 2 lớp cánh – Sơn tĩnh điện. |
Anpeco | Cái | 1 |

Báo giá tủ điện DB tủ điện OUT PUT UPS 200A
Miêu tả chi tiết | Xuất xứ | Mã hàng | Đơn vị | Số lượng | |
1 | Tủ điện INPUT UPS 200A | Anpeco | 1 | Tủ | 1 |
Ngăn AC: | |||||
MCCB 3P 200A 30kA | LS | ABN203c | Cái | 1 | |
Khóa liên động 2 MCCB | LS | Cái | 1 | ||
MCCB 3P 100A 22kA | LS | ABN103c | Cái | 2 | |
Cầu chì hạ thế | Omega | Cái | 3 | ||
Đèn báo pha | Idec | Cái | 3 | ||
Biến dòng hạ thế 200/5A | lightstar | Cái | 3 | ||
Đông hồ đo đa năng | Schneider | PM5310 | Cái | 1 | |
Thanh cái, vỏ tủ, nhân công, vật tư phụ | |||||
Thanh cái đồng trọn bộ, mạ thiếc, bọc co nhiệt | Malaysia | Lô | 1 | ||
Dây điện nhị thứ trọn bộ | VN | Lô | 1 | ||
Vật tư phụ lắp ráp nội bộ tủ | VN+Taiwan | Lô | 1 | ||
Nhân công lắp tủ tại xưởng | Anpeco | Lô | 1 | ||
Vỏ tủ điện: – KT dự kiến: H800xW600xD250mm – Tôn dày 1.5mm – Tủ trong nhà, 2 lớp cánh – Sơn tĩnh điện. |
Anpeco | Cái | 1 | ||
2 | Tủ điện out phut UPS 200A | Anpeco | 1 | Tủ | 1 |
Ngăn AC: | |||||
MCCB 3P 100A 22kA | LS | ABN103c | Cái | 1 | |
Cầu chì hạ thế | Omega | Cái | 3 | ||
Đèn báo pha | Idec | Cái | 3 | ||
Biến dòng hạ thế 100/5A | lightstar | Cái | 3 | ||
Đông hồ đo đa năng | Schneider | PM5310 | Cái | 1 | |
Ngăn tủ DB-UPS: | |||||
MCB 2P 32A 6kA | LS | BKJ-2P | Cái | 22 | |
Thanh cái, vỏ tủ, nhân công, vật tư phụ | |||||
Thanh cái đồng trọn bộ, mạ thiếc, bọc co nhiệt | Malaysia | Lô | 1 | ||
Dây điện nhị thứ trọn bộ | VN | Lô | 1 | ||
Vật tư phụ lắp ráp nội bộ tủ | VN+Taiwan | Lô | 1 | ||
Nhân công lắp tủ tại xưởng | Anpeco | Lô | 1 | ||
Vỏ tủ điện: – KT dự kiến: H800xW600xD250mm – Tôn dày 1.5mm – Tủ trong nhà, 2 lớp cánh – Sơn tĩnh điện. |
Anpeco | Cái | 1 |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.