Bình ắc quy 12V-33AH mã BT-12M33AC năm 2025
Mô tả
Bình ắc quy 12V-33AH là một loại ắc quy axit chì kín khí (VRLA) hoặc ắc quy AGM (Absorbent Glass Mat) với điện áp 12V và dung lượng 33 Ampe-giờ. Dung lượng này cho biết khả năng cung cấp dòng điện 33 Ampe trong 1 giờ hoặc một dòng điện nhỏ hơn trong thời gian dài hơn.
Các ứng dụng phổ biến của bình ắc quy 12V-33AH
Bộ lưu điện UPS (Uninterruptible Power Supply):
Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất. Ắc quy 12V-33AH được sử dụng để cung cấp nguồn điện dự phòng cho các thiết bị điện tử quan trọng như máy tính, máy chủ, thiết bị mạng (router, switch), thiết bị viễn thông, và các thiết bị y tế nhỏ khi có sự cố mất điện lưới.
Bình 12V với dung lượng 33AH, nó cung cấp thời gian lưu điện lâu hơn so với các ắc quy có dung lượng nhỏ hơn.
Hệ thống năng lượng mặt trời và gió:
Trong các hệ thống năng lượng tái tạo độc lập hoặc hòa lưới, ắc quy 12V-33AH được dùng để lưu trữ năng lượng được tạo ra từ tấm pin mặt trời hoặc tuabin gió, sau đó cung cấp điện cho các thiết bị vào ban đêm hoặc khi không có đủ năng lượng từ nguồn tái tạo.
Thiết bị viễn thông:
Sử dụng làm nguồn điện dự phòng cho các trạm viễn thông, đảm bảo liên lạc không bị gián đoạn khi có sự cố về điện.
Thiết bị y tế:
Cung cấp nguồn điện dự phòng cho một số thiết bị y tế quan trọng, giúp duy trì hoạt động của chúng trong trường hợp khẩn cấp.
Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp:
Được sử dụng để cung cấp năng lượng cho đèn chiếu sáng khẩn cấp trong các tòa nhà, nhà máy, hoặc các khu vực công cộng khi mất điện.
Xe điện và thiết bị di động:
Có thể được sử dụng trong một số loại xe điện nhỏ, xe lăn điện, xe golf, hoặc các thiết bị di động khác. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng di chuyển, các loại ắc quy deep cycle (phóng sâu) thường được ưu tiên hơn để có tuổi thọ cao hơn khi xả và sạc lại nhiều lần.
Hệ thống an ninh và báo động:
Cung cấp nguồn điện dự phòng cho các hệ thống báo cháy, báo trộm, camera giám sát, đảm bảo an ninh liên tục cho ngôi nhà hoặc cơ sở kinh doanh.
Thiết bị đo đạc và di động:
Sử dụng trong các thiết bị đo đạc di động, thiết bị kiểm tra, hoặc các thiết bị cần nguồn điện độc lập trong thời gian dài.
Các ứng dụng công nghiệp và dân dụng khác:
Nguồn điện DC dự phòng cho các thiết bị điện tử khác, máy bơm nhỏ, hoặc các ứng dụng DIY (tự làm).
Bình ắc quy 12V-33AH mã BT-12M33AC
Tính năng chung
• Thời gian sử dụng sạc nổi được thiết kế: 12 năm (25ºC).
• Hoạt động kín và không cần bảo dưỡng.
• Lắp van an toàn chống cháy nổ.
• Đặc tính tự phóng điện thấp.
• Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ 0ºC~40ºC.
• Hợp kim nhôm chì canxi thiếc năng lượng cao, chống ăn mòn.
Các ứng dụng
• Nguồn điện một chiều.
• Bộ nguồn UPS/EPS.
• Thiết bị & dụng cụ điện.
• Hệ thống an ninh và báo cháy.
• Trạm viễn thông, trạm điện.
• Thiết bị y tế.
• Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp.
* Physical Specifications bình ắc quy 12V-33AH mã BT-12M33AC
Nominal Voltage |
Nominal Capacity (20HR) |
Dimension | Weight ±3% | Internal Resistance (In full charge status) |
Standard Terminals |
|||
L | W | H | TH | |||||
12V | 33Ah | 196±2mm | 130±2mm | 154±2mm | 178±2mm | Approx 9.80kg (21.61lbs) |
≤ 9.5 mΩ | T20 (standard) |
Constant-Voltage Charge bình ắc quy 12V-33AH mã BT-12M33AC
Rated Capacity | |
20 hour rate (1.69A to 10.8V) | 33.03Ah |
10 hour rate (3.30A to 10.8V) | 31.50Ah |
5 hour rate (5.58A to 10.5V) | 27.55Ah |
3 hour rate (8.54A to 10.5V) | 17.50Ah |
1 hour rate (19.9A to 10.2V) | 11.55Ah |
Capacity affected by Temperature | |
40ºC(104ºF) | 103% |
25ºC(77ºF) | 100% |
0ºC(32ºF) | 86% |
Cycle Application |
1. Limit initial current less than 8.25A |
2. Charge until battery voltage (under charge) reaches 14.1V to 14.4V at 25ºC(77ºF) |
3. Hold at 14.1V to 14.4V until current drop to under 0.198A for at least 3 hours |
4. Temperature compensation coefficient of charging voltage is -30mV/ºC |
Standby Service |
1. Hold battery across constant voltage source of 13.6 to 13.8 volts with current limit 8.25A continuously. When held at this voltage, the battery will seek its own current level and maintain itself in a fully charge status |
2. Temperature compensation coefficient of charging voltage is -18mV/ºC |
* Battery Discharge Table
End Volts/Cell |
Minute (M) |
Hour (H) | |||||||||||
5 | 10 | 15 | 30 | 45 | 1 | 1.5 | 2 | 3 | 5 | 8 | 10 | 20 | |
Constant Current Discharge Data Sheet (Amperes at 25ºC) Unit: A | |||||||||||||
1.7 | 122 | 80 | 62.7 | 32.0 | 23.2 | 19.9 | 15.8 | 11.6 | 8.81 | 5.69 | 3.81 | 3.35 | 1.74 |
1.75 | 121 | 79.2 | 62 | 31.7 | 23.1 | 19.8 | 15.5 | 11.2 | 8.54 | 5.58 | 3.77 | 3.32 | 1.72 |
1.8 | 120 | 78.3 | 61.4 | 31.5 | 23.0 | 19.7 | 15.3 | 10.8 | 8.26 | 5.47 | 3.73 | 3.30 | 1.69 |
Constant Power Discharge Data Sheet (Watt at 25ºC) Unit: W | |||||||||||||
1.7 | 221 | 159.1 | 128.8 | 72.83 | 53.00 | 40.33 | 31.00 | 23.33 | 16.62 | 10.95 | 7.72 | 6.25 | 3.37 |
1.75 | 212 | 153.8 | 125.0 | 71.33 | 51.83 | 39.67 | 30.50 | 23.00 | 16.25 | 10.83 | 7.65 | 6.15 | 3.32 |
1.8 | 201 | 148.1 | 121.0 | 69.17 | 50.50 | 39.00 | 30.00 | 22.67 | 15.97 | 10.70 | 7.57 | 6.05 | 3.27 |

Bình ắc quy 12V-33AH là một nguồn điện dự phòng linh hoạt với dung lượng tương đối lớn, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau đòi hỏi nguồn điện ổn định và thời gian hoạt động dự phòng kéo dài. Loại ắc quy (VRLA AGM hay GEL) sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ trong từng ứng dụng cụ thể.
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
FPT –
Tư vấn
Admin –
Nội dung sơ sài quá đấy nhá