Điều hòa chính xác DM (DME) Hãng Vertiv năm 2024
Mô tả
Điều hòa chính xác DM (DM 7KW , DM 12KW, DM 17KW, DM 22KW, DM 27KW)
Điều hòa chính xác DM (DME) là một dòng điều hòa chính xác đặc thù. Liebert DME 7.5-28.1kW được thiết kế có khả năng vận hành 24/7/365, tuổi thọ lên đến 10 năm. Các phòng Server, nơi cần duy trì nhiệt độ, độ ẩm chính xác và liên tục là một ứng dụng của Liebert DME. Sản phẩm DHCX Liebert DME được thiết kế dành cho phòng máy chủ hoặc phòng mạng ở quy mô nhỏ. Yêu cầu về hạ tầng ở mức cơ bản nhưng vẫn đáp ứng được đầy đủ các kĩ thuật cho các phòng máy Server.
Lý do không nên lựa chọn điều hòa thường sử dụng cho phòng Server
– Điều hòa dân dụng có khả năng kiểm soát độ ẩm kém do không tích hợp bộ sấy và bộ tạo ẩm bên trong.
– Khi độ ẩm quá cao rất dễ làm các thiết bị IT ngắn mạch gây hỏng phần cứng hay khi độ ẩm quá thấp gây hiện tượng tĩnh điện trong phòng máy khiến các thiết bị không hoạt động, thậm trí gây hỏng hóc.
– Hệ số làm lạnh của điều hòa dân dụng thấp (chỉ khoảng 60-65%) nên tiêu tốn năng lượng nhiều hơn.
– Thiết kế hoạt động của điều hòa dân dụng là trung bình 8 giờ/ngày.
Vì vậy, vận hành 24h liên tục sẽ làm giảm tuổi thọ đẫn đến quá tải và bị hỏng.
– Điều hòa dân dụng hoạt động với điều kiện nhiệt độ môi trường bên ngoài cao hơn phòng máy, thông thường là vào khoảng 10 độ C. Đây là điều kiện kém linh hoạt, đặc biệt là vùng có mùa hè, nhiệt độ ngoài trời thấp (khoảng dưới 20 độ) trong khi phòng máy nhiệt độ khá cao do nhiệt của thiết bị IT tỏa ra (lên đến 65 độ C khi không có điều hòa).
– Điều hòa dân dụng hầu như chưa tích hợp giao thức truyền thông nên không có khả năng giám sát quản lý từ xa. Ngoài ra, còn rất nhiều những vẫn đề mà nhiều nhà vận hành phòng máy gặp phải khi sử dụng điều hòa dân dụng cho phòng máy của họ. Điều này khá dễ hiểu khi các nhà sản xuất thiết kế điều hòa dân dụng là dành cho cơ thể con người, mục đích mang lại một môi trường sinh hoạt, làm việc trong khoảng 25 độ C, vận hành êm ái.
Từ những khía cạnh trên cùng nhu cầu phát triển của hạ tầng trung tâm dữ liệu.
* Bạn có thể tham khảo thêm nguyên tắc hoạt động của điều hòa chính xác tại:
https://voimt.com/product/dieu-hoa-chinh-xac/
Giải pháp Điều hòa chính xác DM
Các đặc điểm và lợi ích chính trên Liebert DME
– Hệ số năng lượng và làm lạnh cao.
– Trang bị máy nén Copeland Scroll.
– Cung cấp cho môi trường nhiệt độ, độ ẩm ổn định.
– Quạt dàn nóng được trang bị công nghệ điều khiển tốc độ, tiết kiệm năng lượng.
– Trang bị tính năng hoạt động tiết kiệm điện.
– Tiết kiệm diện tích, thao tác trực tiếp từ mặt trước của thiết bị.
– Màn hình hiển thị LCD, dễ dàng sử dụng, bảo mật theo cấp, tính năng chuẩn đoán lỗi chính xác.
– Tính năng tự động khởi động.
– Chuẩn giao tiếp RS485.
– Trang bị cảnh báo âm thanh.
– Tính năng thông báo qua SMS, Email về trạng thái hoạt động.
– Hoạt động ổn định với dải điện áp vào rộng.
Các model điều hòa dòng Điều hòa chính xác DM:
DME07M*UA1 DME12M*UA1 DME17M*0UA1 DME22M*0UA1 DME22M*0FA1 DME27M*0UA1 DME27M*0FA1
model Dàn nóng: DMC07WA1 DMC12WA1 DMC17WA1 DMC22MA1 DMC27MA1
Hệ thống quản lý nhiệt làm mát bằng điều hòa chính xác Liebert DM phù hợp để điều hòa không khí chính xác cho các phòng máy tính vừa và nhỏ cũng như các phòng UPS & Pin. Được thiết kế với công nghệ quản lý nhiệt mới nhất, Liebert DM làm mát bằng không khí chính xác và đã vượt qua các tiêu chuẩn ngành về hệ thống quản lý nhiệt và có tính năng năng lượng cao.
– Khả năng vận hành 24/7
– Dải điện áp đầu vào cực rộng: Nhiều chức năng bảo vệ nguồn
– Khả năng thích ứng với môi trường: Chấp nhận nhiệt độ ngoài trời trong khi đáp ứng yêu cầu làm mát
– Thích ứng với tản nhiệt của thiết bị chính.
Technical Specifications Điều Hòa DME |
|||||
Vertiv Liebert Indoor Units | |||||
Parameters | Model DME07M*UA1 | Model DME12M*UA1 | Model DME17M*0UA1 | Model DME22M*0UA1 | |
Net Cooling Capacity/ Net Sensible Cooling Capacity (24 °C DB,50 %RH 35 °C ambient outdoor temperature) | Net Cooling Capacity (W) | 7500 | 12500 | 17000 | 22000 |
Net Sensible Cooling Capacity (W) | 6750 | 11250 | 15300 | 19800 | |
Evaporator Fan | Standard Airflow Rate (m3/h) |
2000 | 3300 | 4300 | 6000 |
Number of Fan | 1 | 1 | 1 | 1 | |
External Static Pressure (ESP) (Pa) |
0 | 0 | 0 | 0 | |
No of Compressor | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Electric Heating (Optional) |
Power (kW) |
3 | 3 | 5.5 | 6 |
Humidifier (Optional Infrared or Electrode) |
Humidification Capacity (kg/hr |
1.5 | 1.5 | 3 | 3 |
Operational Weight (kg) | 85 | 125 | 230 | 253 | |
Electrical Parameters |
FLA (A) | 15.2 | 23.3 | 28 | 35.9 |
Circuit Breaker (A) | 32 | 32 | 32 | 40 | |
Parameters | Model DME22M*0FA1 | Model DME27M*0UA1 | Model DME27M*0FA1 | ||
Net Cooling Capacity/ Net Sensible Cooling Capacity (24 °C DB,50 %RH 35 °C ambient outdoor temperature) | Net Cooling Capacity (W) | 22000 | 28100 | 28100 | |
Net Sensible Cooling Capacity (W) | 19800 | 25300 | 25300 | ||
Evaporator Fan | Standard Airflow Rate (m3/h) |
6300 | 7300 | 8100 | |
Number of Fan | 1 | 1 | 1 | ||
External Static Pressure (ESP) (Pa) |
20 | 0 | 20 | ||
No of Compressor | 1 | 1 | 1 | ||
Electric Heating (Optional) |
Power (kW) |
6 | 6 | 6 | |
Humidifier (Optional Infrared or Electrode) |
Humidification Capacity (kg/hr |
3 | 3 | 5 | |
Operational Weight (kg) | 248 | 283 | 290 | ||
Electrical Parameters |
FLA (A) | 35.9 | 36.5 | 36.5 | |
Circuit Breaker (A) | 40 | 40 | 40 |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
-
800,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.