Mô tả

Phòng server (Server Room) là một không gian chuyên dụng được thiết kế đặc biệt để lưu trữ và vận hành các thiết bị công nghệ thông tin như máy chủ (server), thiết bị lưu trữ (storage), thiết bị mạng (network equipment), thiết bị lưu trữ dữ liệu và các hệ thống hỗ trợ khác.

Phòng server đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động liên tục, ổn định và an toàn cho các hệ thống CNTT của doanh nghiệp.Nó được xem là trung tâm thần kinh của mọi hệ thống công nghệ thông tin, đảm bảo cho hoạt động liên tục và ổn định của các dịch vụ trực tuyến, ứng dụng doanh nghiệp và các hệ thống thông tin khác.

Phòng server là không gian dành riêng cho máy chủ, với hệ thống làm mát và an ninh để đảm bảo hoạt động ổn định. Nó thường là một phần của trung tâm dữ liệu lớn hơn. Nó hỗ trợ hạ tầng công nghệ thông tin của tổ chức, thường được quản lý từ xa bằng phần mềm.

Phòng server là căn phòng, thường có điều hòa, dành cho hoạt động liên tục của máy chủ. Một tòa nhà hoặc trạm hoàn toàn dành cho mục đích này là trung tâm dữ liệu.

Tại sao phòng server lại quan trọng?

– Trung tâm dữ liệu: Phòng server là trái tim của trung tâm dữ liệu, nơi lưu trữ và xử lý dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.

– Đảm bảo hoạt động liên tục: Các dịch vụ trực tuyến, ứng dụng doanh nghiệp dựa vào phòng server để hoạt động 24/7.

– Bảo mật dữ liệu: Phòng server được thiết kế để bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.

– Hiệu suất cao: Các thiết bị trong phòng server được cấu hình để đảm bảo hiệu suất làm việc cao nhất.

Vai trò của phòng server

Phòng server là một không gian chuyên dụng được thiết kế để chứa và vận hành các máy chủ máy tính, đảm bảo chúng hoạt động ổn định và đáng tin cậy. Đây là nơi cung cấp môi trường kiểm soát, bao gồm:

Bảo vệ máy chủ: Đặt máy chủ trong không gian an toàn, tránh hư hỏng vật lý, trộm cắp hoặc truy cập không được phép.

Kiểm soát môi trường: Duy trì nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí phù hợp để máy chủ hoạt động hiệu quả, thường sử dụng hệ thống điều hòa không khí chuyên dụng.

Nguồn điện ổn định: Đảm bảo nguồn điện liên tục với hệ thống dự phòng như máy phát điện hoặc nguồn không gián đoạn (UPS), tránh gián đoạn do mất điện..

– Lưu trữ dữ liệu: Bảo quản an toàn và hiệu quả lượng lớn dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.

– Xử lý dữ liệu: Thực hiện các tác vụ tính toán, phân tích dữ liệu, ứng dụng phần mềm.

– Kết nối mạng: Là trung tâm kết nối các thiết bị mạng khác nhau trong hệ thống. Cung cấp hạ tầng mạng cần thiết để máy chủ kết nối với internet hoặc mạng nội bộ, hỗ trợ các dịch vụ như lưu trữ dữ liệu, chạy ứng dụng.

– Đảm bảo hoạt động liên tục: Cung cấp dịch vụ không ngừng nghỉ cho các ứng dụng và người dùng.

– Dễ dàng bảo trì: Tạo điều kiện cho nhân viên IT tiếp cận, bảo trì, nâng cấp hoặc xử lý sự cố máy chủ một cách thuận tiện.

Một chi tiết bất ngờ là phòng server không chỉ đơn thuần là nơi chứa máy chủ, mà còn đóng vai trò trung tâm trong việc bảo vệ toàn bộ hạ tầng công nghệ thông tin của tổ chức, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất kinh doanh, đặc biệt trong các doanh nghiệp phụ thuộc vào dữ liệu số

Yêu cầu về phòng server

– Vị trí: Nên đặt ở tầng trệt hoặc tầng hầm để tránh ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.

– Diện tích: Phù hợp với số lượng thiết bị và khả năng mở rộng trong tương lai.

– Cấu trúc: Sàn chắc chắn, trần cao, tường xây bằng vật liệu không bắt lửa.

– Hệ thống điện: Cung cấp nguồn điện ổn định, liên tục, có hệ thống UPS để đảm bảo an toàn cho thiết bị.

– Hệ thống làm mát: Giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm phù hợp, tránh quá nhiệt cho thiết bị.

– Hệ thống chống cháy: Trang bị các thiết bị báo cháy, chữa cháy tự động.

– Hệ thống an ninh: Bảo vệ phòng server khỏi sự xâm nhập trái phép.

Các thành phần chính của phòng server

Máy chủ (Server)

– Là thiết bị trung tâm, thực hiện các tác vụ như lưu trữ dữ liệu, xử lý thông tin, và cung cấp dịch vụ cho người dùng.

– Có thể là máy chủ vật lý (rack server, tower server) hoặc máy chủ ảo (virtual server).

Thiết bị lưu trữ (Storage): Bao gồm ổ cứng (HDD, SSD), hệ thống lưu trữ mạng (NAS, SAN), và các thiết bị sao lưu (backup).

Thiết bị mạng (Network Equipment): Bao gồm switch, router, firewall, và các thiết bị khác để kết nối mạng nội bộ và internet.

Hệ thống làm mát (Cooling System):

– Điều hòa không khí chuyên dụng (CRAC – Computer Room Air Conditioning) để duy trì nhiệt độ ổn định (thường từ 18°C đến 27°C).

– Hệ thống thông gió và tản nhiệt.

Hệ thống điện (Power System):

– Bộ lưu điện (UPS): Cung cấp nguồn điện dự phòng khi mất điện.

– Máy phát điện (Generator): Dự phòng cho thời gian mất điện kéo dài.

– Hệ thống phân phối điện (PDU – Power Distribution Unit): Cung cấp điện cho các thiết bị.

Hệ thống chống cháy (Fire Suppression System): Sử dụng khí trơ (như FM-200, Novec 1230) hoặc hệ thống phun nước chuyên dụng để dập lửa mà không làm hỏng thiết bị.

Hệ thống giám sát (Monitoring System)

– Theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, điện áp, và các thông số khác.

– Cảnh báo sớm khi có sự cố.

Hệ thống an ninh (Security System):

– Kiểm soát truy cập bằng thẻ từ, vân tay, hoặc nhận diện khuôn mặt.

– Camera giám sát 24/7.

Thiết bị trong phòng server

Máy chủ: Là trái tim của phòng server, thực hiện các tác vụ tính toán và lưu trữ dữ liệu.

Model/ PN MÔ TẢ SẢN PHẨM SL

Dell T150

DELL EMC POWEREDGE T150 – 01 Socket 3
Form Factor Tower up to 4x 3.5 None Hot Plug  1
CPU Intel Xeon E-2324G 3.1GHz, 8M cache, 4C/4T, turbo (65W) 1
RAM 8GB UDIMM 3200 ECC 1
HDD 2TB 7.2K RPM SATA 6Gbps 512n 3.5” Cabled Hard Drive 1
Optical Drive DVD+/-RW, SATA, Internal 1
RAID Controller S150 1
NIC On-Board Dual Port 1Gb LOM 1
Idrac  iDRAC9 Express  1
Power Supply Single Power Supply, 300W Cabled 1

Dell T350

DELL EMC POWEREDGE T350 – 01 Socket 2
Form Factor Tower up to 8x 3.5″ Hot Plug  1
CPU Intel Xeon E-2324G 3.1GHz, 8M cache, 4C/4T, turbo (65W) 1
RAM 8GB DDR4 UDIMM 3200MT ECC 1
HDD 2TB 7.2K RPM SATA 6Gbps 512n 3.5” Cabled Hard Drive 1
Optical Drive DVD+/-RW, SATA, Internal 1
RAID Controller H755 1
NIC Dual Port 1Gb LOM 1
Idrac  iDRAC9 Express  1
Power Supply Single Power Supply, 600W 1

Dell T550

DELL EMC POWEREDGE T550 – 02 Socket 15
Form Factor 5U Tower up to 8x 3.5  Hot Plug Hard Drives 1
CPU Intel Xeon Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 18 MB Cache, Turbo, HT (120W)  1
RAM 16GB RDIMM, 3200MT/s ECC 1
HDD  4TB 7.2K RPM NLSAS 12Gbps 512n 3.5” Hot-plug Hard Drive 1
Optical Drive DVD +/-RW, SATA 1
RAID Controller PERC H755 Adapter 1
NIC BRC 5720 QP 1GBE 1
Remote Management iDRAC9,Enterprise 1
Power Supply Single Power Supply 1400W Hot-plug  1
Dell R250
DELL EMC POWEREDGE R250 – 01 Socket 5
Form Factor 1U Rackmount up to  4 x 3.5″  1
CPU Intel Xeon E-2324G 3.1GHz, 8M cache, 4C/4T, turbo (65W) 1
RAM 8GB UDIMM 3200 ECC (up to 64GB, 4 slots) , 1
HDD 2TB 7.2K RPM SATA 6Gbps 512n 3.5” Cabled Hard Drive 1
Optical Drive DVD+/-RW Internal Drive 1
RAID Controller S150 1
NIC  BC5720 Dual Port 1GbE LOM 1
Remote Management iDRAC 9 Express 1
Power Supply Power Supply 450W  1

Dell R450

DELL EMC POWEREDGE R450 – 02 Socket 10
Form Factor 1U Rackmount up to 8×2.5″  Hot Plug Hard Drives 1
CPU Intel Xeon Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 18 MB Cache, Turbo, HT (120W)  1
RAM 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank 1
HDD 1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive 1
Optical Drive DVD 1
RAID Controller PERC H755 Adapter 1
NIC Dual Port On-Board LOM 1GbE 1
Idrac  iDRAC9 Enterprise   1
Power Supply Hot Plug Power Supply 800W 2

Dell R650xs

DELL EMC POWEREDGE R650xs – 02 Socket 15
Form Factor 1U Rackmount up to 8×2.5″  Hot Plug Hard Drives 1
CPU Intel Xeon Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 18 MB Cache, Turbo, HT (120W)  1
RAM 32GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank 1
HDD 1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive 1
Optical Drive DVD-ROM 1
RAID Controller PERC H755 Adapter 1
NIC DP 1GbE LOM + BC5720QP 1GbE OCP 1
Idrac  iDRAC9 Enterprise   1
Power Supply Hot Plug Power Supply 800W 2
Dell R750
DELL EMC POWEREDGE R750 – 02 Socket 6
Form Factor 2U Rackmount up to 24×2.5″  Hot Plug Hard Drives 1
CPU Intel Xeon Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 18 MB Cache, Turbo, HT (120W)  1
RAM 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank 1
HDD 1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive 1
Optical Drive DVD+/-RW  1
RAID Controller PERC H755 Adapter 1
NIC  DP 1GbE LOM + BC5720QP 1GbE OCP  1
Idrac  iDRAC9 Enterprise   1
Power Supply Hot Plug Power Supply 1400W 2

Dell R750xs

DELL EMC POWEREDGE R750xs – 02 Socket 15
Form Factor 2U Rackmount up to 8×3.5″  Hot Plug Hard Drives 1
CPU Intel Xeon Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 18 MB Cache, Turbo, HT (120W)  1
RAM 16GB RDIMM, 3200MT/s, Dual Rank 1
HDD 4TB 7.2K RPM NLSAS 12Gbps 512n 3.5” Hot-plug Hard Drive 1
Optical Drive DVD+/-RW  1
RAID Controller PERC H755 Adapter 1
NIC DP 1GbE LOM + BC5720QP OCP 1
Idrac  iDRAC9 Enterprise   1
Power Supply Hot Plug Power Supply 800W 2

Dell R660xs

DELL EMC POWEREDGE R660xs – 02 Socket 10
Form Factor 1U Rackmount up to 8×2.5″  Hot Plug Hard Drives 1
CPU Intel Xeon Silver 4410Y Processor 30M Cache, 2.00 GHz 1
RAM 16GB RDIMM, 4800MT/s DDR5 1
HDD 1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive 1
RAID Controller PERC H755 Adapter 1
NIC BC5720QP OCP 1
Idrac  iDRAC9 Enterprise   1
Power Supply Hot Plug Power Supply 800W 2

Dell R760xs

DELL EMC POWEREDGE R760xs – 02 Socket 8
Form Factor 2U Rackmount up to 16×2.5″  Hot Plug Hard Drives 1
CPU Intel Xeon Silver 4410Y Processor 30M Cache, 2.00 GHz 1
RAM 16GB RDIMM, 4800MT/s DDR5 1
HDD 1.2TB 10K RPM SAS 12Gbps 512n 2.5in Hot-plug Hard Drive 1
RAID Controller PERC H755 Adapter 1
NIC BC5720QP OCP 1
Idrac  iDRAC9 Enterprise   1
Power Supply Hot Plug Power Supply 800W 2

Thiết bị mạng: Switch, router, firewall để kết nối các thiết bị trong mạng.

Thiết bị lưu trữ: SAN, NAS để lưu trữ dữ liệu.

Phòng server
Phòng server

UPS: Cung cấp nguồn điện dự phòng khi mất điện.

Model và Part Number bộ lưu điện ITA2

01201745 ITA-05k00AE1102P00 Liebert ITA2 5KVA/5KW   230V LCD standard model
01201734 ITA-05k00AL1102P00 Liebert ITA2 5KVA/5KW   230V LCD long backup model
01201747 ITA-06k00AE1102P00 Liebert ITA2 6KVA/6KW   230V LCD standard model
01201736 ITA-06k00AL1102P00 Liebert ITA2 6KVA/6KW   230V LCD long backup model
01202670 ITA2 5K (long backup)
ITA-05k00AL1102P00
Liebert ITA2 5KVA/5KW UPS 230V LCD long backup model
(included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits)
01202671 ITA2 6K (long backup)
ITA-06k00AL1102P00
Liebert ITA2 6KVA/6KW UPS 230V LCD long backup model
(included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits)
01201749 ITA-10k00AEA102P00 Liebert ITA2 10KVA/10KW   230/400V LCD standard model
01201737 ITA-10k00ALA102P00 Liebert ITA2 10KVA/10KW   230/400V LCD long backup model
01202672 ITA2 10K (long backup)
ITA-10k00ALA102P00
Liebert ITA2 10KVA/10KW UPS 230/400V LCD long backup model
(included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits)
01201751 ITA-16k00AE3A02P00 Liebert ITA2 16KVA/16KW   400V LCD standard model
01201739 ITA-16k00AL3A02P00 Liebert ITA2 16KVA/16KW   400V LCD long backup model
01202682 ITA2 16K (long backup)
ITA-16k00AL3A02P00
Liebert ITA2 16KVA/16KW UPS 400V LCD long backup model
(included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits)
01201753 ITA-20k00AE3A02P00 Liebert ITA2 20KVA/20KW UPS 400V LCD standard model
01201740 ITA-20k00AL3A02P00 Liebert ITA2 20KVA/20KW UPS 400V LCD long backup model
01202683 ITA2 20K (long backup)
ITA-20k00AL3A02P00
Liebert ITA2 20KVA/20KW UPS 400V LCD long backup model
(included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits)

Hệ thống làm mát: Điều hòa không khí, quạt làm mát.

Technical Specifications
Parameters P1030 P1040 P1050(S)* P1050(D)** P2060
Dimensions (W×D×H) (mm) 930 × 995 × 1975 1130 × 995 × 1975 1830 × 995 × 1975
Operational Weight (kg) 360 420 440 470 660
Test Condition : Return air temp at 24°C DB/17°C WB & condensing temperature : 45°C
Net Cooling Capacity (kW) (downflow) 31.1 41.8 49.2 48.9 62.3
Net Cooling Capacity (kW) (upflow) 30.9 41.6 48.9 48.6 62
Air Flow (m³/h) 10100 12500 13600 13600 20200
No of Compressor***& Fan 1 & 1 1 & 1 1 & 1 2 & 1 2 & 2
Type of filter Dry media type (G4 rating) – Standard
Electrical Characteristics 400V (-15% ~+10%), 3Ph + N ~50Hz
Parameters P2070 P2080 P2090 P2100
Dimensions (W×D×H) (mm) 1830 × 995 × 1975 2230 × 995 × 1975
Operational Weight (kg) 670 740 770 780
Test Condition :  Return air temp at 24°C DB/17°C WB & condensing temperature : 45°C
Net Cooling Capacity (kW) (downflow) 71.3 83.7 86.8 98.3
Net Cooling Capacity (kW) (upflow) 71 83.1 86.2 97.7
Air Flow (m³/h) 21200 25000 25600 27200
No of Compressor***& Fan 2 & 2 2 & 2 2 & 2 2 & 2
Type of filter  Dry media type (G4 rating) – Standard
Electrical Characteristics 400V (-15% ~+10%), 3Ph + N ~50Hz
Note:
*50 kW model with single refrigerant circuit
**50 kW model with dual refrigerant circuits
***Hermetic fixed scroll compressor with R410A refrigerant
– In Evaporator microchannel coil is used for better performance.
– Each coil module consists EEV as standard
– Infrared humidifier & single stage heaters are standard
– For details, please refer technical manual of PEX3
– Specification are subject to change without any prior notice.
Phòng Server
Phòng Server

Hệ thống báo cháy: Cảm biến nhiệt độ, khói, bình chữa cháy.

1 Cylinder Assembly, 200 lb. (90.7 kg) Capacity 2” Valve. With LLI; UL, FM. Filled /w 186 lbs. Agent in Storage Containers Filled at Factory
Bình chứa khí FM200 đã bao gồm khí
KIDDE-FENWAL 90-100201-101 1 Set USA C/O USA
2 Discharge Nozzle  360 Deg
Van xả khí
KIDDE-FENWAL 90-1940XX-XXX 3 Set USA C/O  USA
3 Electric Control Head, Stackable, 24 VDC (Ex. Proof)
Bộ kích xả tự động dùng cho bình 40lbs – 200lbs
KIDDE-FENWAL 82-486500-010 1 Set USA C/O  USA
4 Lever Operated Control Head
Bộ kích xả khí bằng tay dùng với bộ Electric Control Head Stackable
KIDDE-FENWAL WK-870652-000 1 Set USA C/O  USA
5 Valve Outlet Adapter 2”: khớp nối dùng cho bình 200lbs-350lbs KIDDE-FENWAL WK-283905-000 1 Set USA C/O  USA
6 Cylinder Supervisory Pressure Switch for 1.5″ and 2″ valves
Bộ giám sát áp lực dùng cho bình 40lbs-350lbs
KIDDE-FENWAL 06-118262-001 1 Set USA C/O  USA
7 Kidde AEGIS Single Hazard Agent Releasing Panel. 24VDC / 240AC.
Tủ điều khiển trung tâm
KIDDE-FENWAL 84-732001-901 1 set USA C/O  USA
8  ESL/Interlogix Model 711U Two Wire Photoelectric Smoke Detector Photoelectric head only. Uses base 701U or 702U, sold separately. Note: UL Listed, Not cUL Listed.
Đầu báo khói quang loại mới
KIDDE-FENWAL 711U 4 set china C/O  USA
9 Standard Base Đế dùng cho đầu báo 711U KIDDE
-FENWAL
701U 4 set china C/O  USA
10 THD-7052 Electronic 135°F Fixed w/15°F ROR Heat Detector KIDDE
-FENWAL
70-520000-001 4 set JAPAN C/O  USA
11 2WB 2 Wire Standard Base KIDDE
-FENWAL
70-501000-001 4 set JAPAN C/O  USA
12 6” Motor Bell 24DC
Chuông báo động
KIDDE
-FENWAL
MBA-6-24 1 set USA C/O  USA
13 Eaton Wheelock MT-24MCW-FR Multi Tone-Multi Candela Strobe 24 VDC 15/30/75/110 cd (FIRE), Wall mount, Red, Sync/Non-Sync. Replaces 75-000015-001, 75-000018-001 and 70030456.
Tổ hợp đèn còi báo động
KIDDE
-FENWAL
MT-24MCW-FR 1 set USA C/O  USA
14 Kidde 3300 Dual Action Pull Station SPST Switch
Bộ xả khí khẩn cấp
KIDDE
-FENWAL
84-330001-001 1 set CHINA C/O  USA
15 Suppression Abort Station
Bộ tạm dừng xả khí
KIDDE
-FENWAL
84-878752-010 1 set USA C/O  USA
16 FM200 guide
Bảng hướng dẫn FM200
Local 1 Set Viet Nam
17 Battaries 7AH SAITE 2 Set Viet Nam
18 Strap Cylinder
Giá đỡ bình
Local 1 Set Viet Nam
19 Signage FM200
Biển báo FM200
Local 1 Set Viet Nam
20 Cable & Accessories
Cáp tín hiệu và vật tư triển khai
Viet Nam 1 Lot Viet Nam
21 Gas pipe & Accessories
Đường ống dẫn khí và phụ kiện
Local 1 Lot Viet Nam
22 Chi phí kiểm định PCCC 1 Lot
23 Nhân công triển khai lắp đặt tại Hà Nội cho bình từ 200lbs -350lbs Viet Nam 1 Lot
CỘNG
Thuế VAT (10%)
TỔNG CỘNG

CÁC ĐIỀU KHOẢN THƯƠNG MẠI

 – Giá trên đã bao gồm 10% thuế GTGT và chi phí vận chuyển giao nhận tại Tp.HCM.  
 – Bảo hành lắp đặt 12 tháng, bảo hành thiết bị theo tiêu chuẩn của nhà SX  
 – Thanh toán: 50% đặt hàng, 40% trước khi giao hàng, 10% sau khi hoàn thành lắp đặt  
 – Thời gian giao hàng: Hàng có sẵn giao trong vòng 3 ngày. Nếu hết hàng cần nhập bình khí trong 10-12 tuần, các thiết bị khác cần 6-8 tuần
 – Báo giá có giá trị trong vòng 15 ngày.  

Hệ thống giám sát: Camera, hệ thống báo động.

Các thành phần chính của hệ thống báo động Risco

– Bảng điều khiển: Là bộ não của hệ thống, có chức năng thu thập tín hiệu từ các thiết bị cảm biến, xử lý và kích hoạt báo động khi cần thiết.

– Cảm biến: Có nhiều loại cảm biến khác nhau như cảm biến phát hiện chuyển động, cửa mở, vỡ kính, rò rỉ khí gas, v.v.

– Thiết bị báo động: Có thể là chuông báo động, đèn báo động, hoặc thông báo qua tin nhắn SMS, cuộc gọi điện thoại, hoặc ứng dụng trên điện thoại thông minh.

👍👍👍👍 Lắp hệ thống an ninh Risco (Xuất xứ China), quý khách quá yên tâm khi ra ngoài mà công trình /ngôi nhà/cơ sở sản xuất kinh doanh/tài sản… của mình được bảo vệ 5 lớp an toàn tuyệt đối.
👍 Bảo vệ khuôn viên và bên ngoài
👍 Bảo vệ lớp cửa lối ra vào
👍 Bảo vệ toàn diện bên trong
👍 Bảo vệ môi trường sống
👍 Bảo vệ chống đập phá tác động

Một số lưu ý khi thiết kế và vận hành phòng server

Lựa chọn vị trí: Tránh các khu vực ẩm ướt, có nhiều bụi bẩn, gần nguồn nhiệt.

Thiết kế hệ thống thông gió: Đảm bảo không khí lưu thông tốt, tránh quá nóng.

Lắp đặt hệ thống báo động: Phát hiện sớm các sự cố như cháy, trộm.

Thường xuyên bảo trì: Kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị định kỳ.

Sao lưu dữ liệu: Thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên để phòng ngừa mất mát dữ liệu.

Phòng máy chủ
Phòng máy chủ

Kết luận:

Phòng server đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định của hệ thống công nghệ thông tin. Việc thiết kế và vận hành phòng server một cách khoa học sẽ giúp bảo vệ dữ liệu, tăng hiệu suất làm việc và giảm thiểu rủi ro.

👉 https://voimt.com/ Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi

(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868

Website: VOIMT.COM

1 đánh giá cho Phòng server trái tim công nghệ của doanh nghiệp

  1. Tin

    tư vấn thêm

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

1 2 3 4 5

Sản phẩm liên quan
0374585868
0388454589