Thông số ắc quy SAITE chính Hãng năm 2025
Mô tả
SAITE sản xuất rất nhiều loại ắc quy khác nhau với các thông số kỹ thuật khác nhau, bao gồm:
Ắc quy VRLA AGM: Điện áp từ 4V đến 12V, dung lượng từ 0.8Ah đến 250Ah.
Ắc quy GEL: Điện áp từ 2V đến 12V, dung lượng từ 14Ah đến 2000Ah.
Ắc quy High Rate: Dòng xả cao.
Ắc quy Front Terminal: Thiết kế đầu cực phía trước.
Ắc quy Deep Discharge: Phóng điện sâu.
Ắc quy EV: Dành cho xe điện.
Ắc quy Lithium:
Một số thông số kỹ thuật phổ biến mà bạn có thể quan tâm
Điện áp danh định (Nominal Voltage): Đơn vị là Volt (V).
Dung lượng danh định (Nominal Capacity): Đơn vị là Ampe-giờ (Ah), thường được đo ở một tỷ lệ xả cụ thể (ví dụ: 20HR, 10HR).
Dòng sạc tiêu chuẩn (Standard Charging Current): Đơn vị là Ampe (A).
Điện áp sạc tối đa (Max Charging Voltage): Đơn vị là Volt (V).
Dòng xả tiêu chuẩn (Standard Discharging Current): Đơn vị là Ampe (A).
Dòng xả tối đa (Max Discharging Current): Đơn vị là Ampe (A), thường có giới hạn thời gian.
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature): Dải nhiệt độ mà ắc quy có thể hoạt động bình thường.
Kích thước (Dimension): Chiều dài (L), chiều rộng (W), chiều cao (H), chiều cao tổng (TH) thường được đo bằng milimet (mm).
Trọng lượng (Weight): Đơn vị là Kilogam (Kg).
Loại cọc (Terminal Type): Ví dụ: F1, F2, T1, T15,…
Tuổi thọ thiết kế (Designed Service Life): Thường được tính bằng năm ở một nhiệt độ nhất định (ví dụ: 8-12 năm ở 25°C).
Công nghệ (Technology): Ví dụ: VRLA AGM, GEL, Lithium.
Thông số ắc quy SAITE BT-12M9.0AC 12V-9AH
Thông số ắc quy SAITE Mã SP: BT-12M9.0AC
Thông số cơ bản
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 9Ah
Kích thước(LxWxHxTH): 151x65x95x100 (mm)
Khối lượng: 2.55 Kg
Terminal Type: F1/F2
Ắc quy SAITE BT-HSE-50-12 12V 50AH
Mã SP: BT-HSE-50-12
Thông số cơ bản
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 50Ah
Kích thước(LxWxHxTH): 230x138x211x216 (mm)
Khối lượng: 15.3Kg
Terminal Type: T25
Bình Ắc quy SAITE BT-12M33AC 12V 33AH
Mã SP: BT-12M3AC
Thông số cơ bản
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 33Ah
Kích thước(LxWxHxTH): 196x130x154x166 (mm)
Khối lượng: 9.8Kg
Terminal Type: T20
Ắc quy SAITE BT-HSE-65-12 12V 65AH
Mã SP: BT-HSE-65-12
Thông số cơ bản
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 65Ah
Kích thước(LxWxHxTH): 350x167x173x173 (mm)
Khối lượng: 19.6Kg
Terminal Type: T11
Bình Ắc quy SAITE BT-HSE-55-12 12V 55AH
Mã SP: BT-HSE-55-12
Thông số cơ bản
Điện áp: 12VDC
Dung lượng: 55Ah
Kích thước(LxWxHxTH): 230x138x211x216 (mm)
Khối lượng: 16.1Kg
Terminal Type: T25
Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Thông số ắc quy SAITE BT-HSE-55-12 [12V55Ah]
Tên Model | BT-HSE-55-12 [12V55Ah] | ||
Công suất định danh (Normal capacity) |
20 Hour Rate (HR) | 2.75A @1.80V/Cell | 58.5AH |
10 Hour Rate (HR) | 5.5A @1.80V/Cell | 55.5AH | |
5 Hour Rate (HR) | 9.35A @1.75V/Cell | 46.8AH | |
3 Hour Rate (HR) | 13.75A @1.70V/Cell | 41.3AH | |
1 Hour Rate (HR) | 30.25A @1.67V/Cell | 30.5AH | |
Nội Trở (IR) | ≤6.5 mΩ | Trọng Lượng: 16.5kg (36. 4lbs) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 Năm | Vật liệu vỏ, nắp: ABS | |
Đầu Cực (điện cực) | T25 Terminal | ||
Kích Thước (mm) | Dài 230 x Rộng 138 x Cao 211 x Tổng Cao 216 (±2mm) | ||
Dòng lớn nhất | Dòng nạp (sạc) lớn nhất <13.75A | Dòng phóng (xả) tối đa 5 giây: 550A | |
Phương pháp sạc @250C | Cycle (Chu kỳ): 14.1V to 14.4V | Stanby (thông thường): 13.6V to 13.8V | |
Dãi Nhiệt độ làm việc | Nạp: -10ºC~40ºC | Phóng: -10ºC~50ºC | Lưu kho: -10ºC~40ºC |
Tự Phóng Điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% |
Tiêu Chuẩn Chất Lượng | ISO 9001-2015; UL; IEC; CE | ||
Xuất xứ | Việt Nam | Bảo hành: 24 tháng | |
Ứng Dụng | UPS/EPS/thiết bị điều khiển, thiết bị y tế…. |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.