Mô tả

Bộ lưu điện Trinergy UPS 1500 kW Vertiv là một hệ thống Bộ Lưu Điện (UPS – Uninterruptible Power Supply) có công suất rất lớn, lên đến 1500 kW (kilowatt), được sản xuất bởi Vertiv dưới thương hiệu Trinergy.

Bộ Lưu Điện (UPS): Là một thiết bị cung cấp nguồn điện dự phòng tạm thời khi nguồn điện chính bị gián đoạn hoặc có sự cố. UPS giúp bảo vệ các thiết bị điện tử nhạy cảm khỏi mất dữ liệu, hư hỏng và đảm bảo hoạt động liên tục.

Trinergy: Đây là một dòng sản phẩm UPS cao cấp của Vertiv, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi công suất lớn, hiệu suất cao và độ tin cậy tối đa, đặc biệt là cho các trung tâm dữ liệu lớn và các ứng dụng công nghiệp quan trọng.

1500 kW (kilowatt): Đây là công suất thực mà UPS có thể cung cấp cho các thiết bị tải. Để chuyển đổi sang công suất biểu kiến (kVA), chúng ta cần biết hệ số công suất (power factor) của UPS.

Giả sử hệ số công suất là 1 (thường gần 1 đối với các UPS công suất lớn), thì công suất biểu kiến cũng là 1500 kVA. Nếu hệ số công suất nhỏ hơn 1 (ví dụ 0.8), thì công suất biểu kiến sẽ lớn hơn (1500 / 0.8 = 1875 kVA).

Vertiv: Đây là tên của nhà sản xuất, một công ty toàn cầu chuyên về các giải pháp cơ sở hạ tầng quan trọng, bao gồm cả các hệ thống UPS chất lượng cao.

Đặc điểm nổi bật của Bộ lưu điện Trinergy UPS 1500 kW Vertiv 

Công suất cực lớn: 1500 kW là một mức công suất rất lớn, phù hợp cho các trung tâm dữ liệu quy mô lớn, các khu công nghiệp trọng yếu và các ứng dụng đòi hỏi nguồn điện liên tục và ổn định với tải trọng rất cao.

Thiết kế mô-đun: Dòng Trinergy thường có thiết kế mô-đun, cho phép dễ dàng mở rộng công suất khi nhu cầu tăng lên và cung cấp khả năng dự phòng (redundancy) cao, giúp tăng cường độ tin cậy của hệ thống.

Hiệu suất cực cao: Các UPS Trinergy được thiết kế để đạt hiệu suất hoạt động rất cao, giúp giảm thiểu chi phí điện năng và lượng nhiệt tỏa ra. Theo thông tin từ Vertiv, hiệu suất có thể đạt ≥ 97% ở chế độ chuyển đổi kép (Double Conversion) và ≥ 99% ở chế độ Dynamic Online.

Khả năng tương thích với lưới điện thông minh: Có khả năng tích hợp linh hoạt với các nguồn điện chính và dự phòng, bao gồm cả pin lithium-ion và các nguồn năng lượng phân tán khác.

Quản lý năng lượng hiệu quả: Có thể tích hợp các tính năng hỗ trợ lưới điện động (Dynamic Grid Support) để tham gia vào việc quản lý nhu cầu và các dịch vụ lưới điện khác (nếu có).

Độ tin cậy cực cao: Vertiv tuyên bố rằng Trinergy có thời gian hoạt động dự kiến (uptime) rất cao, vượt qua các tiêu chuẩn khắt khe nhất của trung tâm dữ liệu Tier IV.

Tiết kiệm không gian: Thiết kế mô-đun giúp tối ưu hóa không gian lắp đặt.

Ứng dụng tiêu biểu

Trung tâm dữ liệu siêu lớn (Hyperscale Data Centers).

Các khu công nghiệp và nhà máy cực kỳ lớn.

Các cơ sở hạ tầng quan trọng quốc gia.

Các dự án điện toán hiệu năng cao (HPC) quy mô lớn.

Bộ lưu điện Trinergy UPS 1500 kW Vertiv là một giải pháp UPS công suất cực lớn, hiệu suất cao, có khả năng mở rộng và độ tin cậy vượt trội, được thiết kế đặc biệt để bảo vệ nguồn điện cho các ứng dụng quan trọng có nhu cầu điện năng rất lớn.

Trinergy UPS 1500 kW 400V

Vertiv EnergyCore là tủ ắc quy tối ưu đầu tiên do các chuyên gia trung tâm dữ liệu thiết kế cho người dùng trung tâm dữ liệu. Hệ thống Vertiv EnergyCore đã hoàn thành thành công bài kiểm tra cháy UL 9540A. Theo tiêu chuẩn lắp đặt ESS của NFPA 855, khi hoàn thành thành công bài kiểm tra UL9540A, các Cơ quan có thẩm quyền (AHJ) có thể miễn yêu cầu khoảng cách ba feet (92cm) giữa các tủ rack.

Vertiv EnergyCore được thiết kế để cung cấp năng lượng an toàn, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí, giúp cải thiện hiệu suất cơ sở hạ tầng quan trọng so với các hệ thống axit chì điều chỉnh van truyền thống.

Người dùng không chỉ tận hưởng tuổi thọ dài hơn, nhiều chu kỳ hơn và ít phải thay thế hệ thống này mà còn được hưởng lợi từ kích thước nhỏ gọn, nhỏ hơn và trọng lượng nhẹ hơn. Những lợi thế này tác động trực tiếp đến tổng chi phí sở hữu ấn tượng.

EnergyCore Battery Cabinet
EnergyCore Battery Cabinet

 

Technical Data Vertiv Trinergy

Primary Input 1500 kW 400V
Nominal mains input voltage / voltage range(6) (V) 400 (340 to 460), 3Ph+PE or 3Ph+N+PE
Nominal frequency / frequency tolerance (Hz) Selectable 50 or 60
Input Power Factor ≥ 0.99
Input current distortion (THDi) (%) ≤3
Walk in/soft start (seconds) 15 (1 to 90 selectable)
Rectifier Hold-Off (seconds) 0 (0 to 240 selectable)
Inrush current / Imax input ≤1
Inverter Output
Nominal apparent power (kVA) 1500
Nominal active power (kW) 1500
Nominal output current @ nominal voltage 480V (A) 2165
Maximum output active power @ 35°C (kW) 1500
Inverter Overload Capacity(5) 110% continuous, 125% for 10mins, 150% for 1min
Nominal output voltage (V) 400 (380 to 415 selectable), 3Ph+PE or 3Ph+N+PE
Nominal output frequency (Hz) Selectable 50 or 60
Output load Power Factor without derating 0,7 leading – 0,4 lagging
Voltage stability in steady state condition for input (AC & DC) variations and step load (0 to Nominal load) (%) ±1
Voltage stability in dynamic condition for input variation (AC & DC) and step load (%) Complies with IEC/EN 62040-3, Class 1
Voltage stability in steady state for 100% load imbalance (0, 0, 100) (%) ±3
Frequency slew rate (Hz/sec) <1 default (selectable up to 5 Hz)
Output voltage distortion at nominal linear load (%) <1.5
Output voltage distortion @ reference non linear load as for IEC/EN 62040-3 (%) <5
Load crest factor handled without derating the UPS (Ipk/Irms) 3:1
Phase angle precision with balanced loads (degrees) ±1
Phase angle precision with 100% unbalanced loads (degrees) ±2

DC Source

Battery types VRLA, Li-Ion, Ni-Zn
Permissible battery voltage range (V) 397 to 700
Recommended n° of VRLA cells: 240-300
Float voltage for VRLA @ 20 °C (V/cell) 2.27
End cell voltage for VRLA (V/cell) 1.65
Float voltage stability in steady state condition (%) ≤1
DC ripple voltage without battery (%) ≤1
Optimum battery temperature (°C) 15 to 25
Battery recharge current setting range for 240cells @ 400V input voltage & maximum output load (PF=1)(4) (A) 437
Static Bypass
Nominal bypass input voltage(6) (V) 400 (380 to 415 selectable), 3Ph+PE or 3Ph+N+PE
Nominal bypass input voltage range(6) (%) ±10 (5 to 15 selectable)
Nominal output frequency (Hz) Selectable 50 or 60
Frequency range (%) ±1 (2, 3, 4 selectable)
Maximum static bypass overload capacity:
For 10 minutes (%) 125
For 1 minute (%) 150
Transfer time whit inverter synchronous to bypass:
Inverter to Bypass (ms) No break
Bypass to Inverter (ms) <2ms
UPS Trinergy 1500 kW 400V
UPS Trinergy 1500 kW 400V

👉 https://voimt.com/Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi 

(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868 

Website: VOIMT.COM

3 đánh giá cho Trinergy UPS 1500 kW 400V năm 2025

  1. Van Tinh

    Công suất lớn

  2. Gung Hông

    Tìm hiểu thêm

  3. Jimmi

    inbox

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0374585868
0388454589