Mô tả
UPS 3KVA
Thông số yêu cầu UPS 3KVA |
Thông số kỹ thuật GXT3000MTPLUSC230 |
Công suất | 3000VA/2700W |
Input AC | Dãi hoạt động của tần số ngõ vào:40 – 70Hz |
Nguồn điện: 230 VAC | |
Output AC | Tần số danh định: 50Hz/60Hz |
VAC: 208/220/230/240VAC+-1% | |
Dạng sóng: Sóng hình sin | |
105% ~ 110%: UPS tắt sau 10 phút ở chế độ pin hoặc chuyển chế độ bypass. 110% ~ 130%: UPS tắt sau 1 phút ở chế độ pin hoặc chuyển chế độ bypass. > 130%: UPS tắt sau 3 giây ở chế độ pin hoặc chuyển chế độ bypass. |
Thông số kỹ thuật |
Model (Part Number) GXT-3000MTPLUSC230 |
Công nghệ | Double conversion on-line |
Công suất (VA / W) | 3000 VA / 2700 W |
Hệ số công suất đầu vào | ≥ 0.99 @ nominal voltage (input voltage) |
Tính năng tự động khởi động lại | Có |
Kiểu dáng | Tower |
Màn hình hiển thị | LCD |
Đầu vào | |
Dải điện áp đầu vào | 130-300VAC |
Tần số đầu vào | 40-70Hz |
Đầu ra | |
Điện áp ra | 208/220/230/240VAC± 1% (Batt. Mode) |
Dạng sóng (On-Battery ) | sóng sin |
Dải tần só trong chế độ Battery | 50 Hz ± 0.5% or 60Hz ±0.5% |
Hệ số công suất đầu ra | 0.9 |
Current Crest Ratio | 3:01 |
Hệ số méo hài THDv | ≦ 3% THD (Tải tuyến tính) ≦ 6% THD (Tải phi tuyến tính) |
Chuyển mạch | 0s |
Giao diện | USB,RS232, Khe cắm Card mở rộng |
Qúa tải | 105% ~ 110%: UPS tắt sau 10 phút ở chế độ pin hoặc chuyển chế độ bypass. 110% ~ 130%: UPS tắt sau 1 phút ở chế độ pin hoặc chuyển chế độ bypass. > 130%: UPS tắt sau 3 giây ở chế độ pin hoặc chuyển chế độ bypass. |
Battery | 12 V /9 AH x 6 |
Thời gian sạc | sạc 4 giờ được 90% |
Nhiệt độ hoạt động | 0° – 40° |
Độ ẩm hoạt động | 20-90% |
Độ ồn hoạt động | Less than 45dBA @ 1 Meter |
Backup ở 100% tải | 3 Phút ở 2700W |
Trọng lượng (kg) | 27.6 |
Sâu x Rộng x Cao | 421 X 190 X 318 (mm) |
Thông số kỹ thuật |
UPS GXT5-3000IRT2UXL |
Công suất | 3kVA/3kW |
Các tính năng nổi bật | |
Màn hình hiển thị LCD | Có |
Kiểu dáng | Rack-Tower |
Tính năng tắt khẩn cấp REPO | Có |
Có cấu hình linh hoạt | Có |
Thiết kế tính năng tiết kiệm điện ECO | Có |
Có chứng nhận Energy Star | Có |
Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết kế dễ xử lý sự cố và bảo trì | Có |
Có sẵn phụ kiện Rail kit, Khe cắm card giám sát | Có |
Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu giám sát qua USB, | Có |
Khả năng hiển thị trên màn LCD | |
Khối output | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH) |
Tải tiêu thụ | Dung tích tải/ Công suất thực/ Công suất biểu kiến |
Khối Input | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH) |
Khối ắc quy | Dung tích ắc quy/ Thời gian lưu điện/ Điện áp |
Thời gian kể từ ngày sử dụng | Ngày/ Giờ/ Phút |
Thông số kĩ thuật | |
Thông số đầu vào UPS 3KVA | |
Điện áp định mức cài đặt từ nhà máy | 230 |
Dải điện áp vào | 115 ~ 288 |
Tần số hoạt động | 50 hoặc 60 |
Dải tần số vào | 40-70; Auto Sensing |
rơ le bảo vệ quá dòng khối đầu vào trên UPS | Có |
Thông số đầu ra | |
Điện áp định mức cài đặt từ nhà máy | 230 |
Hệ số công suất đầu ra | 1 |
Điện áp đầu ra | 200/208/220/230/240 VAC |
Tần số đầu ra | 50/60 |
Hiệu suất chuyển đổi kép AC – AC | Lên đến 94% |
Khả năng chịu quá tải | >200% tải trong 250 ms, 150 – 200% tải trong 2s; 125 – 150% trong 50s; 105 – 125% tải trong 60s |
Thông số ắc quy UPS |
|
Số lượng battery 12V | 6 x 12V x 9 Ah |
Dòng sạc ắc quy | 2.2A (mặc định), tối đa 8A |
Có khả năng thay thế nóng ắc quy | Ko |
Thời gian lưu điện của UPS ở (100% tải) | 3 ở tải 3KW |
Thời gian lưu điện của UPS ở (50% tải) | 9 ở tải 1.5KW |
Khả năng mở rộng ắc quy để tăng thời gian lưu điện | Có |
Số lượng module ắc quy tối đa mở rộng | 10 module |
Khả năng tự động nhận biết ắc quy mở rộng | Có |
Thông số chung | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 – 40 ( không bị giảm công suất), lên đến 50 công suất giảm |
Nhiệt độ lưu trữ | -15 đến 40 |
Độ ẩm hoạt động | 0-95, không ngưng tụ |
Độ ồn | < 46 dBA tại khoảng cách 1m ở mặt trước, hai bên và <43 dBA tại khoảng cách 1m ở mặt sau |
Kích thước, Rộng x Sâu x Cao | 540×430×85 |
Khối lượng | 28.5 |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Thời gian bảo hành tiêu chuẩn của nhà sản xuất (bao gồm cả ắc quy) | 3 năm |
Thông số khối phân phối đầu ra | |
Cổng kết nối | (6) EN60320/C13; (1) EN60320/C19 |
Tiêu chuẩn | |
An toàn | IEC62040-1:2008 version, GS mark |
EMI/EMC/C-Tick EMC | IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 ) |
ESD | IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A |
Radiated Susceptibility | IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A |
Electrical Fast Transient | IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A |
Surge Immunity | IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A |
Vận chuyển | ISTA Procedure 1E |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm mới nhất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.