Bình ắc quy 12V-75AH mã BT-HSE-75-12 năm 2024
Mô tả
Bình ắc quy 12V-75AH mã BT-HSE-75-12 năm 2024
Tính năng chung
• Tuổi thọ của bộ sạc nổi được thiết kế: 12 năm (25ºC)
• Vận hành kín và không cần bảo dưỡng
• Lắp đặt van an toàn chống cháy nổ
• Đặc tính tự phóng điện thấp, khoảng 3% công suất mỗi tháng ở 20ºC (trung bình)
• Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ 0ºC~40ºC
• Chì Nhôm canxi Hợp kim thiếc năng lượng cao, chống ăn mòn
Các ứng dụng Bình ắc quy 12V-75AH mã BT-HSE-75-12
• Nguồn điện một chiều
• Bộ nguồn UPS/EPS
• Thiết bị & dụng cụ điện
• Hệ thống an ninh, báo cháy
• Trạm viễn thông và trạm điện
• Thiết bị y tế
• Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
* PhysicalSpecifications
Nominal Voltage |
Nominal Capacity (10HR) |
Dimension | Weight ±3% | Internal Resistance (In full charge status) |
Standard Terminals |
|||
L | W | H | TH | |||||
12V | 75Ah | 260±3mm | 168±2mm | 212±3mm | 218±3mm | Approx 23.3kg (51.36lbs) |
≤ 6.5 mΩ | (standard) T1 |
Rated Capacity | |
20 hour rate (3.90A to 10.8V) | 78.0Ah |
10 hour rate (7.50A to 10.8V) | 75.0Ah |
5 hour rate (12.88A to 10.5V) | 64.4Ah |
3 hour rate (18.80A to 10.5V) | 56.4Ah |
1 hour rate (46.9A to 10.2V) | 46.9Ah |
Capacity affected by Temperature | |
40ºC (104ºF) | 103% |
25ºC (77ºF) | 100% |
0ºC (32ºF) | 86% |
Cycle Application |
1. Limit initial current less than 20.0A |
2. Charge until battery voltage (under charge) reaches 14.1V to 14.4V at 25ºC(77ºF) |
3. Hold at 14.1V to 14.4V until current drop to under0.48A for at least 3 hours |
4. Temperature compensation coefficient of charging voltage is -30mV/ºC |
Standby Service |
1. Hold battery across constant voltage source of 13.6 to 13.8 volts with current limit 20.0A continuously. When held at this voltage, the battery will seek its own current level and maintain itself in a fully charge status |
2. Temperature compensation coefficient of charging voltage is -18mV/ºC |
Maximum Discharge Current (5s): 725A |
Battery Discharge Table bình ắc quy 12V-75AH mã BT-HSE-75-12
End Volts/Cell |
Minute (M) | Hour (H) | ||||||||||
10 | 15 | 30 | 45 | 1 | 1.5 | 2 | 3 | 5 | 8 | 10 | 20 | |
Constant Current Discharge Data Sheet (@25ºC) Unit: A | ||||||||||||
1.70V | 168 | 132 | 75 | 66 | 45.4 | 36.3 | 30.4 | 19.00 | 13.1 | 9.09 | 7.73 | 4.02 |
1.75V | 159 | 125 | 71 | 64 | 44.7 | 35.6 | 29.8 | 18.6 | 12.9 | 8.86 | 7.65 | 3.99 |
1.80V | 151 | 120 | 68 | 62 | 43.9 | 34.8 | 29.0 | 18.2 | 12.5 | 8.63 | 7.50 | 3.94 |
Constant Power Discharge Data Sheet (@25ºC) Unit: W | ||||||||||||
1.70V | 310.6 | 257.5 | 159.3 | 115.0 | 97.33 | 71.00 | 53.17 | 39.67 | 25.50 | 19.67 | 15.47 | 8.32 |
1.75V | 296.0 | 245.3 | 151.6 | 110.0 | 95.00 | 69.33 | 52.0 | 38.50 | 25.00 | 19.17 | 15.28 | 8.23 |
1.80V | 282.0 | 233.5 | 144.6 | 107.3 | 92.83 | 67.67 | 50.67 | 37.67 | 24.33 | 18.83 | 15.15 | 8.17 |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
CMC –
bảo hành bao lâU?
Bình –
cần hàng có sẵn số lượng lớn