GXT-1000MTPLUS230-9 model UPS 1KVA
Thông số kỹ thuật UPS GXT-1000MTPLUS230-9
Công suất: 1000VA / 800W Điện áp vào: 220-230 VAC Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC Tần số: 50/60 Hz Bảo Hành: 02 nămHotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Mô tả
GXT-1000MTPLUS230-9 là một model bộ lưu điện (UPS) được thiết kế để cung cấp nguồn điện ổn định và liên tục cho các thiết bị điện tử của bạn, đặc biệt là trong trường hợp mất điện đột ngột. Model này thường được sản xuất bởi Vertiv (trước đây là Emerson Network Power) và được đánh giá cao về độ tin cậy và hiệu suất.
Bộ lưu điện GXT-1000MTPLUS230-9 là một sản phẩm UPS (Uninterruptible Power Supply) thuộc dòng Liebert GXT MT+ của Vertiv, một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực quản lý năng lượng và bảo vệ nguồn điện. Đây là dòng UPS online sử dụng công nghệ chuyển đổi kép (double conversion), được thiết kế để cung cấp nguồn điện liên tục, ổn định và sạch cho các thiết bị quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Đặc điểm nổi bật:
Công nghệ chuyển đổi kép Online: Chuyển đổi nguồn điện từ AC sang DC và ngược lại, giúp loại bỏ nhiễu, ổn định điện áp và bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố như mất điện, sụt áp, hoặc xung sét.
Hiệu suất cao: Hệ số công suất đầu vào gần 0.99 và độ méo hài dòng (THDi) thấp, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tác động lên lưới điện.
Ổn định điện áp: Tích hợp công nghệ OVCD (Over Voltage Cut-off Device) để bảo vệ thiết bị trong điều kiện điện áp không ổn định.
Tương thích máy phát điện: Hoạt động tốt với dải tần số rộng (40-70 Hz), phù hợp cho các môi trường có nguồn điện không ổn định.
Quản lý thông minh: Hỗ trợ giám sát từ xa qua phần mềm (như Liebert Multilink hoặc Viewpower) và các giao thức mạng.
Tại sao nên chọn GXT-1000MTPLUS230-9?
Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (True Online Double Conversion): Đảm bảo nguồn điện ra luôn ổn định, không bị nhiễu, bảo vệ thiết bị tối đa.
Hiệu suất cao: Giảm thiểu tổn thất năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành.
Linh hoạt: Có thể tùy chỉnh với nhiều loại pin khác nhau để đáp ứng nhu cầu thời gian dự phòng.
Quản lý và giám sát tiên tiến: Cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng hoạt động của UPS, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý.
Thiết kế nhỏ gọn: Tiết kiệm không gian lắp đặt.
Ứng dụng
Bộ lưu điện GXT-1000MTPLUS230-9 thường được sử dụng để bảo vệ:
Máy chủ: Bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi bị mất mát khi mất điện.
Thiết bị mạng: Đảm bảo hoạt động liên tục của mạng lưới.
Thiết bị y tế: Bảo vệ các thiết bị y tế quan trọng như máy thở, máy khử rung tim.
Hệ thống an ninh: Đảm bảo hoạt động liên tục của camera giám sát, hệ thống báo cháy.

Technical Specifications UPS 1KVA GXT-1000MTPLUS230-9 |
|
Part Number | GXT-1000MTPLUS230-9 |
Capacity (VA/W) | 1000 / 800 |
Input Parameters | |
Frequency Range | 40Hz – 70Hz (50Hz/60Hz auto sensing) |
Phase | Single phase with ground |
Power Factor | ≥ 0.99 @ 220 to 230 VAC (input voltage) |
Voltage Range | |
Low Line Transfer | 160 VAC / 140 VAC / 120 VAC / 110 VAC |
High Line Transfer | 300 VAC ± 5% |
Output Parameters | |
Output Voltage | 208/220/230/240VAC |
AC Voltage Regulation | ± 1% (Batt. Mode) |
Frequency Range | 47 to 53 Hz or 57 to 63 Hz (Auto Sensing) |
Frequency Range (Batt. Mode) | 50 Hz ± 0.25Hz |
Overload | 100% to 110%: audible warning 110% to 130%: UPS shuts down in 30 seconds at battery mode or transfers to bypass mode when the utility is normal. >130%: UPS shuts down immediately at battery mode or transfer to bypass mode when the utility is normal. |
Current Crest Ratio | 3:1 |
Harmonic Distortion | ≤ 3 % THD (Linear Load) ≤ 6 % THD (Non-linear Load) |
Waveform (Batt. Mode) | Pure Sinewave |
Efficiency |
|
AC Mode | ~ 85% |
Battery Mode | ~ 83% |
Transfer Time | |
AC Mode to Batt. Mode | Zero |
Inverter to Bypass | 4 ms (Typical) |
Battery Charger (Standard Model) | |
Battery Type | 12 V /7 AH |
Numbers | 3 |
Typical Recharge Time | 4 hours recover to 90% capacity (Typical) |
Charging Current | 1.0 A(max.) |
Charging Voltage | 41.0 VDC ± 1% 82.1 VDC ±1% |
Battery Charger (Long Back-Up Model) | |
Number | 3 |
Charging Current | 4.0 A or 8.0 A(max.) |
Charging Voltage | 41.0 VDC ± 1% |
Physical Parameters | |
Dimension, | 220 x 145 x 397 D x W x H |
Net Weight (kgs) | 13 |
Environmental Parameters | |
Operation Humidity | 20 to 90 % RH @ 0 to 40°C (non-condensing) |
Noise Level | Less than 55dBA @ 1 Meter |
Agency Approval | |
Safety | IEC/EN 62040-1, CE Mark |
EMC Directives | IEC/EN 62040-2 (EN61000-4-2, EN61000-4-3, EN61000-4-4, EN61000-4-5, EN61000-4-6, EN61000-4-8, EN61000-4-11, EN61000-2-2: 2002, EN61000-3-2, EN61000-3-3) |
Management | |
Smart RS-232 or USB | Supports Windows 98/2000/2003/XP/Vista/2008/ 7, Linux, and MAC |
Optional SNMP | Power management from SNMP manager and web browser |

Model “GXT-1000MTPLUS230-9” là một biến thể cụ thể trong dòng GXT-1000MTPLUS230, với “-9” có thể ám chỉ cấu hình hoặc phiên bản đặc thù (ví dụ: bình acquy 12V 9AH, phụ kiện đi kèm). Để xác nhận chính xác thông số, bạn nên kiểm tra tài liệu kỹ thuật từ nhà cung cấp hoặc Vertiv.
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.