Mô tả

Mô hình Bộ lưu điện GXT4-10000RT230 cung cấp nhiều lựa chọn hơn

Bộ lưu điện GXT4-10000RT230 Hãng Vertiv Emerson – Voimt

Các thiết bị 10kVA cung cấp giải pháp linh hoạt để bảo vệ thiết bị gắn trên giá đỡ Liebert GXT4, bao gồm VoIP và PoE
Được thiết kế đặc biệt để sử dụng với thế hệ công tắc công suất cao mới, các hệ thống UPS nhỏ gọn này đóng gói công suất 10kVA (9kW) vào gói giá đỡ/tháp 6U với điện áp đầu ra linh hoạt và phân phối đầu ra tùy chọn. UPS bao gồm pin có thể thay thế người dùng tích hợp có thể cung cấp thời gian chạy tối đa 4 phút khi đầy tải và tủ pin bên ngoài tùy chọn để mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc bổ sung thời gian chạy pin.
Mô hình 10kVA tiêu chuẩn bao gồm các khối đầu cuối cho các kết nối có dây cố định của cả đầu vào và đầu ra. Mô-đun phân phối điện đi kèm cung cấp 4 ổ cắm IEC-C19 cho máy chủ phiến hoặc bộ chuyển mạch mạng cao cấp và 4 ổ cắm IEC C13.

Hoạt động nóng – có thể tráo đổi

Bộ lưu điện GXT4-10000RT230 Liebert GXT4 10kVA có ba khoang cho một mô-đun nguồn và hai mô-đun pin. Khung chứa một công tắc bỏ qua cho phép loại bỏ tất cả các mô-đun mà không cần tắt nguồn tải được kết nối.

Ngoài ra, Dịch vụ Liebert cung cấp khả năng bảo vệ tối đa cho UPS của bạn. Liebert GXT4 UPS được thiết kế để sử dụng trong cấu hình giá hoặc tháp. Là công ty dẫn đầu toàn cầu, các mẫu 220V, 230V và 240V 50/60 Hz được cung cấp với các dấu CE và C-tick.

Thông số kỹ thuật Bộ lưu điện GXT4-10000RT230

Bộ lưu điện GXT4 10KVA

No. Hãng Vertiv
A Model GXT4-10000RT230
B Công suất (kVA) 10
C Các tính năng nổi bật
1 Màn hình hiển thị LCD
2 Kiểu dáng Bộ lưu điện GXT4-10000RT230 Rack-Tower
3 Tính năng tắt khẩn cấp EPO
4 Có cấu hình linh hoạt
5 Thiết kế tính năng tiết kiệm điện ECO
6
7 Có chứng nhận Energy Star
8 Có tính năng thao tác bypass ngoài
9 Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết kế dễ xử lý sự cố và bảo trì
10 Có sẵn phụ kiện Rail kit, Card quản lý tránh phát sinh chi phí cơ bản
11 Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu giám sát qua USB, Card SMNP, Card Dry Contact..vv
D Khả năng hiển thị trên màn LCD
12 Khối output Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH)
13 Tải tiêu thụ Dung tích tải/ Công suất thực/ Công suất biểu kiến
14 Khối Input Bộ lưu điện GXT4-10000RT230 Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH)
15 Khối ắc quy Dung tích ắc quy/ Thời gian lưu điện/ Điện áp
16 Thời gian kể từ ngày sử dụng Ngày/ Giờ/ Phút
E Thông số kĩ thuật
I Thông số khối đầu vào
13 Kiểu kết nối nguồn vào 1 pha, L-N-G
14 Dải điện áp vào (VAC) 115-280 tùy theo lượng tải
15 Dải tần số vào (VAC) 40-70
16 Hệ số méo hài THDi ≤5%
17 Khối cắt lọc sét
18 CB bảo vệ khối đầu vào trên UPS
II

Thông số khối đầu ra Bộ lưu điện GXT4-10000RT230

19 Điện áp cấu hình 200/208/220/230/240
20 Độ ổn định điện áp 2%
21 Hệ số công suất 0.9
22 Hệ số méo hài THDv <5% tải phi tuyến, <3% tải tuyến tính
23 Hệ số đỉnh 3:01
24 Tần số đầu ra 50/60Hz
25 Hiệu suất chuyển đổi kép 92%
26 Kiểu kết nối nguồn ra (4)IEC-320-C13 + (4)IEC-320-C19 & Hard wired
27 CB bảo vệ khối đầu ra trên UPS
28 CB bảo vệ đường bypass bảo trì
29 Khả năng chịu quá tải 105-130% được 1 phút, 130-150% được 10s
III Thông số khối ắc quy ( có thể thay thế bằng ắc quy Saite BT-12M9.0AC)
30 Số lượng x 12V x Dung tích ắc quy (Ah) 20 x 9
31 Có khả năng thay thế nóng ắc quy
32 Thời gian sạc ắc quy (với ắc quy trong) 3 giờ đạt 90%
33 Thời gian lưu điện tại 100%, khả năng lưu điện tối đa.. 4 phút, tối đa 63 phút
IV Môi trường hoạt động
34 Nhiệt độ hoạt động (độ C) 0 – 40
35 Nhiệt độ lưu kho (độ C) -15 – 50
36 Độ ẩm hoạt động (%) 0-95, non condensing
37 Độ cao hoạt động (m) Lên tới 3000
38 Độ ồn (dB) <55
39 Kích thước, R x S x C (mm) 430 x 574 x 261
40 Chiều cao (U) 6
41 Khối lượng (kg) 70
42 Bảo hành 2 năm, có thể mở rộng thêm 1-3 năm
43 Xuất sứ Trung Quốc

 

Tiêu chuẩn bộ lưu điện 

An toàn IEC62040-1:2008 version, GS mark
EMI/EMC/C-Tick EMC IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 – Table 6)
ESD IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A
Radiated Susceptibility IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A
Electrical Fast Transient IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A
Bảo vệ chống sét IEC/EN EN61000-4-5, Level 3, Criteria A
Vận chuyển ISTA Procedure 1E

 

GXT4-10000RT230
GXT4-10000RT230
Bộ lưu điện GXT4-10000RT230
Bộ lưu điện GXT4-10000RT230

       

👉 https://voimt.com/ Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi

(Mr Hoàng)  Hotline: 0374585868

Website: VOIMT.COM

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “GXT4-10000RT230 Bộ lưu điện 10KVA/9KW – Voimt”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0374585868
0388454589