• BỘ LƯU ĐIỆN
  • Bộ lưu điện GXT4-5000RT230 hàng chính Hãng Vertiv – Voimt

Mô tả

Thông số kỹ thuật Bộ lưu điện GXT4-5000RT230

No. Brand # Liebert
A Model Name GXT4
B Rating (kVA) 5
C Features and Benefit
1 Display LCD Yes
2 Form Factor Rack-Tower
3 EPO function Yes
4 Flexible Cofiguration Yes
5 Active ECO mode Yes
6 Energy Star Certified Yes
7 Build in Bypass Manual Yes
8 Self-Diagnostics, automatically tests unit electrics and batteries. Designed to simplify maintenance and troubleshooting Yes
9 Arrays of accessories bundled with standard model (such as Rail kit, Card management,..etc), helps to save  capital expense. Yes
10 Flexible monitoring and management options, can be using USB, SMNP Card, Dry Contact Card..etc Yes
D UPS status screens
11 Output Bộ lưu điện GXT4-5000RT230 Voltage/ Frequency/ Amperage/ Power (kWH)
12 Load Capacity/ Wattage/ Voltage-Amperage

13

Input Bộ lưu điện GXT4-5000RT230

Voltage/ Frequency/ Amperage/ Power (kWH)
14 Battery Capacity/ Runtime/ Voltage
15 Time Since Startup Days/ Hours/ Minutes
E Technical Specifications
I Input Parameters
16 Input Connector Single Phase,  L-N-G
17  Voltage Range (VAC) 115-280, variable based on output load
18  Frequency Range (Hz) 40-70, auto sensing
19 THDi <5 %
20 Build in Surge Suppression Yes
21 Build in Input CB Yes
II Output Parameters
22 Output Voltage 200/208/220/230/240
23 Voltage Stability 2%
24 Power Factor 0.8
25 THDv <5% at non-linear load, <3% at linear load
26 Frequency 50/60Hz
27 Efficiency 92%
28 Crest factor 3:01
29 Overload Capacity 105-130 at 1m, 130-150% at 10s
30 Output Connections (6)IEC-320-C13 + (2)IEC-320-C19 & Hard wired
31 Build in Output CB Yes
32 Build in Maintenance Bypass Yes
III Battery Parameters
33 Quantity x Capacity (Ah) 20 x 5
34 Hot Swappable Yes
35 Typical Recharge Time (with internal battery) 3 hours to 90%
Expandable Battery Module 6 External Battery Cabinet
36 Backup time at Full load, Max 6-9 mins, up to 140 mins
IV Environmental
37 Operating Temperature, °C (°F) 0 – 40
38 Storage Temperature, °C (°F) -15 – 50
39 Relative Humidity(%) 0-95, non condensing
40 Elevation(m) Up to 3000
41 Noise(dB) <50
42 Demension, W×D×H (mm) 430 x 574 x 217
43 High (U) 5
44 Weight (kg) 60
45 Warranty 2 Years, extend 1 to 3 years option
46 Made in China

 

Bộ lưu điện GXT4-5000RT230

Flexible Configuration

– Wider input voltage window allows the UPS to support the critical load without having to transfer to the battery, extending battery life for when it is truly needed.
– Rack/tower configuration: The versatile unit can be installed in either configuration and includes a rotating color LCD display.
– Replaceable hot-swappable internal batteries provide 4-9 minutes of runtime at full load depending on the model.
– Additional runtime with the facility of connecting Up to 6 external battery cabinets. The UPS cabinet support rear panel plug-and-play connections for these battery cabinets. Cabinet sizes: 5kVA ,6kVA and 10kVA-4U.
– Internal automatic and manual bypass assures continuity of power to critical loads during system maintenance or in case of an internal fault.
– Automatic frequency detection detects and matches line input frequencies of either 60 or 50 Hz and can also be programmed to convert from one to the other.
– Self-diagnostics attribute automatically tests unit electronics and batteries. Designed to simplify maintenance and troubleshooting.
– Arrays of accessories bundled with standard model (such as Rail kit, IS-webcard etc.), helps to save capital expense.

Operation can be monitored using:

Liebert IntelliSlot Web card with suppots SNMP (including SNMPv3) and IPv.6, and webbased management of your UPS
– Liebert Nform monitoring Software
– Libert Universal Monitor and Remote Power Monitor Panels
– Libert SiteScan
– Trellis Platform
– Third-Party Monitoring Systems
– Built-in contact closure signals. provides dry contact communications to remotely monitor the UPS operatingmodes.

Key specs Bộ lưu điện GXT4-5000RT230

Công suất (kVA/KW) 5KVA / 4KW
Các tính năng nổi bật
Màn hình hiển thị LCD
Kiểu dáng Rack-Tower
Tính năng tắt khẩn cấp EPO
Có cấu hình linh hoạt
Thiết kế tính năng tiết kiệm điện ECO
Có chứng nhận Energy Star
Có tính năng thao tác bypass ngoài
Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết kế dễ xử lý sự cố và bảo trì
Có sẵn phụ kiện Rail kit, có sẵn Card IS-UNITY-DP
Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu giám sát qua USB, Card SNMP, Card Dry Contact..vv
Khả năng hiển thị trên màn LCD
Khối output Điện áp/ Tần số/ Dòng điện 
Tải tiêu thụ Dung tích tải/ Công suất thực/ Công suất biểu kiến
Khối Input Điện áp/ Tần số/ Dòng điện 
Khối ắc quy Dung tích ắc quy/ Thời gian lưu điện/ Điện áp
Thời gian kể từ ngày sử dụng Ngày/ Giờ/ Phút
Thông số kĩ thuật
Thông số khối đầu vào
Kiểu kết nối nguồn vào 1 pha, L-N-G
Điện áp định mức đầu vào cài đặt từ nhà máy (VAC) 230
Điện áp định mức đầu vào cài đặt bởi người dùng (VAC) 220/230/240
Dải điện áp vào (VAC) 176 – 280VAC
Dải tần số vào (VAC) 40-70
CB bảo vệ khối đầu vào trên UPS
Thông số khối đầu ra
Điện áp định mức cài đặt từ nhà máy (VAC) 230
Độ ổn định điện áp 3%
Hệ số công suất 0.8
Sóng đầu ra Sóng sine 
Tần số đầu ra 50/60Hz
Hiệu suất chuyển đổi kép 92%
Kiểu kết nối nguồn ra (6)IEC-320-C13 + (2)IEC-320-C19 & Hard wired
Có sẵn CB bảo vệ khối đầu ra trên UPS
Có sẵn CB đường Bypass Bảo trì trên UPS
Khả năng chịu quá tải >200% trong 5 chu kì; 151-200% trong 1 giây; 121-150% trong 10 giây;105-130% trong 1 phút
Thông số khối ắc quy
Số lượng x 12V x Dung tích ắc quy (Ah) 20 x 12 x 5Ah
Có khả năng thay thế nóng ắc quy
Thời gian sạc ắc quy ( đối với ắc quy trong) 5 giờ đến 90% công suất sau khi đã xả 100% công suất tải
Thời gian lưu điện   9 phút ở tải 4KW (100% tải) ( đối với internal battery)
Khả năng mở rộng Mudule ắc quy 6 module ắc quy mở rộng
Kích thước module ắc quy, W x D x H (mm) 430 x 581 x 173 
Khối lượng module ắc quy mở rộng (Kg) 65
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ hoạt động (độ C) 0 – 40
Nhiệt độ lưu kho (độ C) -15 ~ 50
Độ ẩm hoạt động (%) 0 – 95%, không ngưng tụ
Độ cao hoạt động (m) 1000m không bị giảm công suất
Độ ồn (dB) <55 dBA  tại khoảng cách 1m ở mặt sau; <50 dBA  tại khoảng cách 1m ở
mặt trước và mặt bên
Kích thước UPS, W x D x H (mm) 430 x 574 x 217
Chiều cao (U) 5
Khối lượng (kg) 60
Bảo hành 2 năm
Hãng sản xuất  Thuộc G7
Xuất sứ Trung Quốc
Tiêu chuẩn
An toàn IEC62040-1:2008 version, GS mark
EMI/EMC/C-Tick EMC IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 – Table 6)
ESD IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A
Radiated Susceptibility IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A
Electrical Fast Transient IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A
Bảo vệ chống sét IEC/EN EN61000-4-5, Level 3, Criteria A
Vận chuyển ISTA Procedure 1E

 

👉 https://voimt.com/ Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi

(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868

Website: VOIMT.COM

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ lưu điện GXT4-5000RT230 hàng chính Hãng Vertiv – Voimt”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0374585868
0388454589