Bộ lưu điện GXT4-3000RT230 chính Hãng Vertiv Emerson năm 2019
Bộ lưu điện 3KVA Lierber GXT4
- Công nghệ: On-line double conversion.
- Hệ số công xuất: 0.9
- Có màn hình hiển thị LCD.
- Điện áp vào: 200/208/220/230/240VAC ±3%.
- Tần số nguồn vào: 40-70 Hz .
– Điện áp ra: 230VAC ,
Mô tả
Bộ lưu điện GXT4-3000RT230
Đáp ứng kỹ thuật bộ lưu điện GXT4-3000RT230
UPS 3KVA | Tuyên bố đáp ứng bộ lưu điện GXT4-3000RT230 | Tài liệu tham chiếu | |
Type: UPS được thiết kế để sử dụng cho máy chủ, thiết bị mạng và các thiết bị CNTT khác. |
Liebert GXT4 On-Line 3000VA 230V LCD PF0.9 2U Extended Run Rack/Tower Multilink Software, Rail Kit Bundled |
đạt | |
Technology: chuyển đổi kép trực tuyến ( True Online Double Conversion), cung cấp dòng điện đầu ra dạng sóng sin chuẩn; có hoạt động chế độ tiết kiệm năng lượng (ECO Mode). | Technology: chuyển đổi kép trực tuyến ( True Online Double Conversion), cung cấp dòng điện đầu ra dạng sóng sin chuẩn; có hoạt động chế độ tiết kiệm năng lượng (ECO Mode). | đạt | |
Nominal Input Voltage: 180-276V |
115-280 tùy theo lượng tải | đạt | |
Input Frequency: 45-55Hz/54-66Hz | 40Hz ~ 70Hz; | đạt | Trang 7 Brochure |
Input Connections: IEC320 C20 | Input Connections: IEC320 C20 | đạt | |
Output Power Capacity: ≥3000VA/2400W | Output Power Capacity: 3000VA/2700W | đạt | Trang 7 Brochure |
Nominal Output Voltage: 220/230/240V +/- 2% | 200/208/220/230/240VAC (user configurable); ±3% | đáp ứng phần lớn | Trang 7 Brochure |
Out put Frequency: 50/60Hz+/- 2% | 50/60Hz +/- 1% | đạt | Test report |
Output Connections: IEC 320 C13, IEC 320 C19 | 06 x IEC 320 C13, 01 x IEC 320 C19 | đạt | Trang 13 User Guide |
Battery Type: 12V,9Ah ăc quy Saite BT-12M9.0AC và đạt tiêu chuẩn AGM VRLA (kín khí) | 6 x 12 x 9.0Ah | đạt | Trang 7 Brochure |
Runtime: Thời gian lưu điện (kể cả Battery ngoài): ≥60 phút với tải 2000W | UPS + 03 External Battery Cabinet | đạt | Trang 7 Brochure |
Extended Battery Module: Cùng thương hiệu, đồng bộ với thiết bị UPS chính | GXT4-72VBATT | đạt | Trang 7 Brochure |
Thời gian chuyển mạch : 0ms | 0ms | đạt | |
Management: Có khe cắm card SNMP khi cần thiết. | Management: Có khe cắm card SNMP khi cần thiết. | đạt | Trang 13 User Guide |
Control Panel: trạng thái và cấu hình UPS qua đèn LED hoặc LCD | LCD | đạt | Trang 13 User Guide |
Standards: IEC/EN 62040-2 Emission, IEC/EN 62040-1 Safety | IEC/EN/AS 62040-1:2008, GS MARK; UL 1778 Listed IEC/EN 62040-2 2nd Ed ( IEC/EN 61000-4-5) |
đạt | Trang 7 Brochure |
Accessories: Power cords. | Accessories: Power cords. | đạt | |
Special Features |
|||
Thời gian quá tải: ≥10s, ở mức tải 130% | 200% for 2 seconds; 150% for 55 seconds |
đạt | Trang 53 User Guide |
Nhiệt độ hoạt động: 0-40 độ C | Nhiệt độ hoạt động: 0-40 độ C | đạt | Trang 7 Brochure |
Độ ồn: <52dB (khoảng cách 1m) | < 48 dBA at 1 meter(3.2ft) from the rear; < 48dBA, at 1 meter (3.2 ft) rear |
đạt | Trang 7 Brochure |
Hiệu suất: ≥90% Efficiency Mode | Hiệu suất: ≥90% Efficiency Mode | đạt | |
Hệ số đầu ra: 0.9; Hệ số công suất: ≥0.99 | Hệ số công suất: 0.9 | đáp ứng phần lớn | Trang 7 Brochure |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm mới nhất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.