Bộ lưu điện GXT4-6000RT230
Bộ lưu điện GXT4-6000RT230
Hotline: 0374585868Mô tả
Thông số kỹ thuật Bộ lưu điện GXT4-6000RT230 (bộ lưu điện 6KVA)
STT | Hãng | Liebert |
A | Model | GXT4 |
B | Công suất (kVA) | 6 KVA |
C | Các tính năng nổi bật | |
1 | Màn hình hiển thị LCD | Có |
2 | Kiểu dáng bộ lưu điện 6KVA | Rack-Tower |
3 | Tính năng tắt khẩn cấp EPO | Có |
4 | Có cấu hình linh hoạt | Có |
5 | Thiết kế tính năng tiết kiệm điện ECO | Có |
6 | Có chứng nhận Energy Star | Có |
7 | Có tính năng thao tác bypass ngoài | Có |
8 | Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết kế dễ xử lý sự cố và bảo trì | Có |
9 | Có sẵn phụ kiện Rail kit, Card quản lý tránh phát sinh chi phí cơ bản | Có |
10 | Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu giám sát qua USB, Card SMNP, Card Dry Contact..vv | Có |
D | Khả năng hiển thị trên màn LCD | |
11 | Khối output | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH) |
12 | Tải tiêu thụ | Dung tích tải/ Công suất thực/ Công suất biểu kiến |
13 | Khối Input | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH) |
14 | Khối ắc quy | Dung tích ắc quy/ Thời gian lưu điện/ Điện áp |
15 | Thời gian kể từ ngày sử dụng | Ngày/ Giờ/ Phút |
E |
Thông số kĩ thuật chính Bộ lưu điện GXT4-6000RT230 |
|
I | Thông số khối đầu vào | |
16 | Kiểu kết nối nguồn vào | 1 pha, 3P, L-N-G |
17 | Dải điện áp vào (VAC) | 115-280 tùy theo lượng tải |
18 | Dải tần số vào (VAC) | 40-70 |
19 | Hệ số méo hài THDi | ≤5% |
20 | Khối cắt lọc sét | Có |
21 | CB bảo vệ khối đầu vào trên UPS | Có |
II | Thông số khối đầu ra | |
22 | Điện áp cấu hình | 200/208/220/230/240 |
23 | Độ ổn định điện áp | 2% |
24 | Hệ số công suất | 0.8 |
25 | Hệ số méo hài THDv | <5% tải phi tuyến, <3% tải tuyến tính |
26 | Hệ số đỉnh | 3:01 |
27 | Tần số đầu ra | 50/60Hz |
28 | Hiệu suất chuyển đổi kép | 92% |
29 | Kiểu kết nối nguồn ra | (6)IEC-320-C13 + (2)IEC-320-C19 & Hard wired |
30 | Có sẵn CB bảo vệ khối đầu ra trên UPS | Có |
31 | Có sẵn CB đường Bypass Bảo trì trên UPS | Có |
32 | Khả năng chịu quá tải | 105-130% được 1 phút, 130-150% được 10s |
III | Thông số khối ắc quy | |
33 | Số lượng x 12V x Dung tích ắc quy (Ah) | 20 x 5 |
34 | Có khả năng thay thế nóng ắc quy | Có |
35 | Thời gian sạc ắc quy (với ắc quy trong) | 3 giờ đạt 90% |
36 | Thời gian lưu điện tại 100%, khả năng lưu điện tối đa.. | 6-9 phút, tối đa 140 phút |
IV | Môi trường hoạt động | |
37 | Nhiệt độ hoạt động (độ C) | 0 – 40 |
38 | Nhiệt độ lưu kho (độ C) | -15 – 50 |
39 | Độ ẩm hoạt động (%) | 0-95, không ngưng tụ |
40 | Độ cao hoạt động (m) | 1000 |
41 | Độ ồn (dB) | <50 |
42 | Kích thước, R x S x C (mm) | 430 x 574 x 217 |
43 | Chiều cao (U) | 5 |
44 | Khối lượng (kg) | 60 |
45 | Bảo hành | 2 năm, mở rộng thêm 1-3 năm |
46 | Hãng Sản Xuất | Thuộc Mỹ |
Liên Hệ Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm mới nhất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.