Bộ lưu điện 16 KVA Hãng Vertiv hàng sản xuất năm 2024
Bộ lưu điện 16KVA
UPS ITA2 16KVA 3 pha sử dụng phù hợp cho các phòng máy chủ vừa và nhỏ. Công nghệ True Online Double Convertions. Hiệu suất làm việc lên đến 96,2%, hệ số công suất đầu vào 0.99. Hỗ trợ hoạt động song song tối đa 4 UPS, để nâng công suất lên 64 KVA. Hotline: 0374585868 Website: VOIMT.COMMô tả
Bộ lưu điện 16 KVA – UPS ITA2 16KVA
Trong thế giới năng động ngày nay, việc bảo vệ nguồn điện cơ bản là không đáp ứng yêu cầu đối với các doanh nghiệp. Tính liên tục trong kinh doanh thậm chí còn quan trọng hơn với các xu hướng kỹ thuật số liên tục xuất hiện và thay đổi cách bạn kinh doanh. Trong hệ thống quan trọng của bạn, đơn giản là bạn không thể dành thời gian ngừng hoạt động hoặc lãng phí thời gian để khôi phục các hệ thống này sau khi bị gián đoạn. Những gì bạn cần là một hệ thống UPS mạnh mẽ, tốc độ cao, đáng tin cậy, cung cấp khả năng bảo vệ lâu dài, suốt ngày đêm cho các ứng dụng đa dạng.
Bộ lưu điện Liebert ITA2 16 KVA
UPS ITA2 16 KVA 3 pha sử dụng phù hợp cho các phòng máy chủ vừa và nhỏ.
Trong đó tiêu chí nâng cấp theo giai đoạn và nhỏ gọn được nâng lên hàng đầu.
Công nghệ True Online Double Convertions .
Hiệu suất làm việc lên đến 96,2%, hệ số công suất đầu vào 0.99.
Hỗ trợ hoạt động song song tối đa 4 UPS, để nâng công suất lên 64 KVA.
Ngoài ra có thể lắp thêm acquy ngoài để nâng thời gian lưu điện, với số acquy mở rộng lên đến 12 pack
(hoạt động liên tục 8 h dự phòng).
Toàn bộ Bộ lưu điện ITA2 16 kva được cấu tạo dạng gắn Rack hoặc Tower,
Kết nối dễ dàng với phụ tải và nguồn cấp đầu vào giao diện với người sử dụng đơn giản và rất trực quan.
Đáp ứng kỹ thuật UPS ITA2 16KVA
TT | Nội dung | Yêu cầu kỹ thuật | Chỉ tiêu bắt buộc/tùy chọn | Thông số kỹ thuật Bộ lưu điện Liebert ITA2 16 KVA | Đáp ứng kỹ thuật | Tham chiếu |
I | Bộ lưu điện 16000VA/ 14400W | Part number 01201751;
Model ITA-16K00AE3A02P00 |
||||
1 | Đầu vào | |||||
– | Điện áp danh định đầu vào | 400V, 3 pha 4 dây | Bắt buộc | 380/400/415V, 3 pha 4 dây | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Tần số làm việc danh định | 50Hz | Bắt buộc | 50/60Hz | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Giải điện áp làm việc đầu vào | 300÷470V | Bắt buộc | 305-498VAC at full load; | Đạt | Trang 19 Guide spec |
173-498VAC at 50% | ||||||
– | Giải tần số làm việc đầu vào | 45÷55Hz | Bắt buộc | 40-70Hz | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Hệ số công suất đầu vào | ≥ 0.99 | Bắt buộc | 0.99 | Đạt | Trang 7 Brochure |
2 | Đầu ra | |||||
– | Điện áp danh định đầu ra | 400V, 3 pha 4 dây | Bắt buộc | 380/400/415V, 3 pha 4 dây | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Sai số điện áp đầu ra | ≤ 2% | Bắt buộc | sai số điện áp đầu ra trong điều kiện ổn định +/- 1% | Đạt | trang 19 Guide spec |
– | Tần số danh định đầu ra | 50Hz | Bắt buộc | 50/60Hz | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Méo hài điện áp ra | ≤ 2% với tải tuyến tính, | Bắt buộc | < 2% với tải tuyến tính, | Đạt | Trang 7 Brochure |
≤ 5% với tải phi tuyến | < 5% với tải phi tuyến | Đạt | Trang 7 Brochure | |||
3 |
Thông số kỹ thuật của bộ Bộ lưu điện Liebert ITA2 16KVA |
Tài liệu kỹ thuật | ||||
– | Công suất danh định | ≥ 15kVA | Bắt buộc | 16kVA | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Thời gian lưu trữ ở công suất danh định | ≥ 5 phút | Bắt buộc | Có khả năng khi kết hợp cùng pin | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Khả năng quá tải | 100% đến 125% trong 1 phút | Bắt buộc | 100% đến 125% trong 5 phút | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Hiệu suất bộ chuyển đổi | ≥ 90% | Bắt buộc | 96.20% | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Công nghệ bộ chuyển đổi | Online double conversion | Bắt buộc | Online double conversion | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Cấp bảo vệ IP | ≥ 20 | Bắt buộc | IP20 | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Nhiệt độ làm việc | 0÷40 độ | Bắt buộc | 0÷50 độ | Đạt | Trang 7 Brochure |
– | Độ ẩm | 20 ÷95%, không ngưng tụ | Bắt buộc | 5 ÷95%, không ngưng tụ | Đạt | Trang 7 Brochure |
4 | Kích thước, khối lượng | Bắt buộc | ||||
– | Tổng kích thước bao ngoài của bộ UPS (bao gồm cả inverter và PIN) (Rộng x Cao x Sâu) WxHxD | Rộng: < 900mm | Bắt buộc | 570 | Đạt | Trang 7 Brochure |
Cao: < 800mm | 430 | Đạt | Trang 7 Brochure | |||
Sâu: < 200mm | 130 | Đạt | Trang 7 Brochure | |||
– | Tổng khối lượng bộ UPS | < 300kg | Bắt buộc | 23Kg | Đạt | Trang 7 Brochure |
5 |
Các điều kiện khác |
|||||
– | Màn hình hiển thị | LCD, hiển thị các tham số: | Bắt buộc | User manual | ||
– dòng, áp, tần số đầu vào | – Dòng, áp, tần số đầu vào | Đạt | User manual | |||
– Dòng, áp tần số đầu ra | – Dòng, áp tần số đầu ra | Đạt | User manual | |||
– Điện áp và thời gian lưu trữ ắc quy | – Điện áp và thời gian lưu trữ ắc quy | Đạt | User manual | |||
– | Chuẩn giao tiếp | RS 485 Modbus | Bắt buộc | RS 485 Modbus | Đạt | User manual |
– | Cảnh báo | – Có còi cảnh báo khi hệ thống Có lỗi hoặc mất điện áp đầu vào | Bắt buộc | Có | Đạt | User manual |
– | Năm sản xuất | 2018 trờ lại đây | Bắt buộc | Đáp ứng | Đạt | Theo tuyên bố |
– | Tài liệu | Cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Việt | Bắt buộc | Đáp ứng | Đạt | Theo tuyên bố |
– | Bảo hành | ≥ 24 tháng | Bắt buộc | 36 tháng | Đạt | Theo tuyên bố |
Mã và diễn giải UPS ITA2 16KVA
01201751 | ITA-16k00AE3A02P00 | Liebert ITA2 16KVA/16KW UPS 400V LCD standard model |
01201739 | ITA-16k00AL3A02P00 | Liebert ITA2 16KVA/16KW UPS 400V LCD long backup model |
01202682 | ITA2 16K (long backup) ITA-16k00AL3A02P00 |
Liebert ITA2 16KVA/16KW UPS 400V LCD long backup model (included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits) |
BOM mẫu hệ thống bộ lưu điện 16KVA
Hệ thống UPS Liebert ITA2 16KVA/16KW UPS 400V LCD back up 30 phút ở tải 16KW | Sys | 1 | |
01202682 | Liebert ITA2 16KVA/16KW UPS 400V LCD long backup model (included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits) (model ITA-16k00AL3A02P00) | set | 1 |
Battery back up 30 mins at 16KW Load (1 String of 32 blocks 12V45AH, model BT-HSE-45-12) | set | 1 | |
Battery cabinet and Accessories | set | 1 | |
Installation, Testing and commissioning | set | 1 |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.