Mô tả

Chilled Water Cooling (làm lạnh bằng nước lạnh) là một phương pháp làm mát hiệu quả và phổ biến được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu, nhà máy công nghiệp, tòa nhà thương mại và các ứng dụng khác. Hệ thống này sử dụng nước lạnh để hấp thụ nhiệt từ các thiết bị cần làm mát, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn ngừa quá nhiệt.

Chilled Water Cooling, hay còn gọi là hệ thống làm mát bằng nước lạnh, là một phương pháp làm mát không khí và thiết bị, đặc biệt hiệu quả cho các tòa nhà lớn, khu công nghiệp, trung tâm dữ liệu và các ứng dụng đòi hỏi khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và tải nhiệt lớn.

Nguyên lý hoạt động cơ bản:

Hệ thống Chilled Water Cooling hoạt động dựa trên việc sử dụng nước lạnh như một chất tải nhiệt để hấp thụ và vận chuyển nhiệt từ không gian hoặc thiết bị cần làm mát đến một thiết bị làm lạnh trung tâm (chiller), nơi nhiệt được thải ra môi trường bên ngoài. Quá trình này diễn ra theo một vòng tuần hoàn khép kín:

Sản xuất nước lạnh: Một thiết bị làm lạnh trung tâm (chiller) sử dụng chu trình làm lạnh (tương tự như tủ lạnh hoặc máy điều hòa không khí) để làm lạnh nước xuống nhiệt độ thấp (thường từ 4-7°C).

Phân phối nước lạnh: Nước lạnh được bơm qua một hệ thống đường ống đến các thiết bị trao đổi nhiệt (heat exchanger) đặt trong các khu vực hoặc thiết bị cần làm mát. Các thiết bị này có thể là:

AHU (Air Handling Unit): Bộ xử lý không khí, nơi không khí được thổi qua các dàn lạnh chứa nước lạnh để giảm nhiệt độ và độ ẩm.

FCU (Fan Coil Unit): Quạt dàn lạnh, thường được lắp đặt trong các phòng riêng lẻ để cung cấp khả năng điều chỉnh nhiệt độ cục bộ.

Bộ trao đổi nhiệt cho thiết bị: Sử dụng để làm mát trực tiếp các thiết bị như máy chủ trong trung tâm dữ liệu hoặc các quy trình công nghiệp.

Hấp thụ nhiệt: Khi nước lạnh chảy qua các dàn lạnh hoặc bộ trao đổi nhiệt, nó hấp thụ nhiệt từ không khí hoặc thiết bị, làm cho không khí hoặc thiết bị lạnh đi.

Trả nước ấm về chiller: Nước ấm sau khi hấp thụ nhiệt được bơm trở lại chiller để được làm lạnh lại, và chu trình tiếp tục.

Thải nhiệt: Chiller thải nhiệt đã hấp thụ ra môi trường bên ngoài thông qua tháp giải nhiệt (cooling tower) đối với chiller giải nhiệt nước, hoặc trực tiếp vào không khí đối với chiller giải nhiệt gió.

Các thành phần chính của hệ thống Chilled Water Cooling

Chiller: Thiết bị làm lạnh trung tâm. Có hai loại chính: chiller giải nhiệt nước và chiller giải nhiệt gió.

Tháp giải nhiệt (Cooling Tower): Sử dụng trong hệ thống chiller giải nhiệt nước để thải nhiệt ra môi trường.

Bơm nước lạnh (Chilled Water Pumps): Bơm nước lạnh tuần hoàn trong hệ thống.

Hệ thống đường ống (Piping System): Mạng lưới ống dẫn nước lạnh và nước hồi.

Thiết bị trao đổi nhiệt (Heat Exchangers): AHU, FCU, hoặc bộ trao đổi nhiệt cho thiết bị.

Hệ thống điều khiển (Control System): Điều khiển nhiệt độ, lưu lượng nước, và hoạt động của các thiết bị trong hệ thống.

Ưu điểm của Chilled Water Cooling

Hiệu suất năng lượng cao: Đặc biệt hiệu quả cho các tòa nhà lớn và tải nhiệt cao.

Kiểm soát nhiệt độ chính xác: Cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt hơn so với các hệ thống điều hòa không khí cục bộ.

Linh hoạt trong thiết kế và mở rộng: Dễ dàng mở rộng và điều chỉnh công suất làm mát cho các khu vực khác nhau.

Hoạt động êm ái: Chiller thường được đặt ở khu vực riêng, giảm tiếng ồn trong không gian làm việc.

Tuổi thọ cao và độ bền tốt: Các thành phần của hệ thống thường có tuổi thọ cao nếu được bảo trì đúng cách.

An toàn: Sử dụng nước làm chất tải nhiệt thứ cấp, an toàn hơn so với các hệ thống sử dụng trực tiếp chất làm lạnh trong không gian làm mát.

Nhược điểm của Chilled Water Cooling

Chi phí đầu tư ban đầu cao: Chi phí lắp đặt hệ thống chiller, đường ống và các thiết bị khác thường lớn.

Yêu cầu không gian lắp đặt: Cần có không gian đủ lớn để lắp đặt chiller và các thiết bị phụ trợ.

Chi phí bảo trì và vận hành: Hệ thống phức tạp hơn đòi hỏi bảo trì chuyên nghiệp và có thể tốn kém chi phí vận hành (điện năng cho chiller và bơm, chi phí nước và xử lý nước cho tháp giải nhiệt).

Khả năng rò rỉ nước: Nguy cơ rò rỉ nước từ hệ thống đường ống cần được kiểm soát chặt chẽ.

Phức tạp trong thiết kế và lắp đặt: Đòi hỏi kỹ sư có chuyên môn cao để thiết kế và lắp đặt hệ thống hiệu quả.

Ứng dụng của Chilled Water Cooling

Tòa nhà thương mại lớn: Văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện, trường học.

Khu công nghiệp: Làm mát cho các quy trình sản xuất và thiết bị công nghiệp.

Trung tâm dữ liệu: Duy trì nhiệt độ ổn định cho các máy chủ và thiết bị IT.

Sân bay, nhà ga: Làm mát cho các khu vực công cộng lớn.

Hệ thống điều hòa không khí trung tâm cho các khu đô thị.

Chilled Water Cooling là một giải pháp làm mát mạnh mẽ và hiệu quả cho các ứng dụng quy mô lớn, mang lại khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và hiệu suất năng lượng cao, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với các hệ thống làm mát khác.

Optimized Configuration Vertiv Custom CW (Chilled Water) products offer a starting point and Fast Engineered-To-Order (ETO) process for configurable air handler designs that provide value, where
customers need it the most.

Faster

– Reduced project schedule due to ease of installation and design
– Start-up and installation documentation provided early in the unit configuration process

Accurate

– Industry-accredited design tools utilized for fan and coil performance modeling
– Cooling capacity, power consumption, airflow, and sound modeled and/or physically tested and confirmed

Serviceability

– Thoughtfully engineered solution to provide access to all serviceable components
– Supported by a full suite of Service Offerings aimed to maximize unit operational up time

Testing/Start-Up

– Customer witness testing supported by a fully integrated test lab
– Start-up services and on-site training also available by request

Efficient

– Component selections reviewed with quality, performance, and cost in mind
– Configurable design promotes an effective alternate component selection process to meet customer requirements

Transport

– Modular sections engineered to reduce shipping costs
– Removable lifting lugs promotes easy handling during transport and installation

Optimized

– Design standardization, focusing on improving main customer concerns (cost, flexibility, cycle time)
– Key design characteristics (dimensions, weight, capacity) scrutinized to provide meaningful or impactful starting point for customer conversations

Chilled Water Cooling
Chilled Water Cooling

 

Technical Specifications Chilled Water Cooling

Vertical Flow Chilled Water:
Small Airflow, ACFM   29,000
  Capacity, kW (MBH)     281 (9,60)
Water Flow Rate, GPM (PD, ft H2O) 115 (24.31)
Medium Airflow, ACFM 43000
Capacity, kW (MBH) 433 (1,476)
Water Flow Rate, GPM (PD, ft H2O) 185 (30.14)
Large Airflow, ACFM 58000
Capacity, kW (MBH)   563 (1,920)
Water Flow Rate, GPM (PD, ft H2O) 230 (24.31)
XL Airflow, ACFM 86,000
Capacity, kW (MBH) 866 (2,953)
Water Flow Rate, GPM (PD, ft H2O) 370 (30.14)
Chilled Water
Chilled Water

 

Unit Dimension Summary**
Size L x H x W (in) Cabinet Dimensions (Split Section)
Fan Section Coil Section
Small 125 x 134 x 54 125 x 36 x 54 125 x 98 x 54
Medium 192 x 134 x 54 192 x 36 x 54 192 x 98 x 54
Large 250 x 134 x 54 250 x 36 x 54 250 x 98 x 54
XL 384 x 134 x 54 384 x 36 x 54 384 x 98 x 54
**Actual unit dimensions may vary based off of component selections.

👉 https://voimt.com/Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi

(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868

Website: VOIMT.COM

4 đánh giá cho Chilled Water Cooling Hãng Vertiv năm 2025

  1. Oanh

    Gửi tài liệu giúp tôi

  2. Dive

    Like

  3. Huyên

    Inbox giá

  4. Văn Linh

    Check inbox

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

1 2 3 4 5

Sản phẩm liên quan
0374585868
0388454589