Điều hòa chính xác DME22 kW Hãng Vertiv năm 2024
Mô tả
Điều hòa chính xác DME22 kW phù hợp lý tưởng cho:
– Phòng máy vừa và nhỏ
– Phòng UPS và ắc quy
– Phòng thiết bị điện tử và truyền thông ngoài trời
– Trạm biến áp và trạm biến áp
– Phòng điều khiển nhỏ.
Giám sát điều hòa chính xác DME22 kW
Sê-ri Liebert DM có thể được quản lý thông qua mạng IP của bạn. Là một thiết bị quản lý mạng độc lập, nó cung cấp các tính năng sau:
– Truy cập trình duyệt thông qua giao thức HTTP.
– Thông báo qua email về các sự kiện quan trọng và các tác động vận hành tiềm ẩn.
– Thông báo SMS qua cổng SMS của bạn,
– Quản lý SNMP thông qua các yêu cầu GET/SET và MIB tiêu chuẩn ngành Nó cũng tương thích với các hệ thống quản lý và giám sát của Vertiv để tích hợp toàn diện với các phòng máy tính và các ứng dụng quan trọng. 90% đến 95% năng lượng và công suất của hệ thống quản lý nhiệt được thiết kế để loại bỏ nhiệt khô do các thiết bị điện tử tạo ra.
Hệ thống điều hòa chính xác được thiết kế để giữ cho mọi người thoải mái và chỉ có khả năng sử dụng khoảng 60% đến 65% công suất làm mát của chúng để loại bỏ nhiệt do máy tính tạo ra. 35% đến 40% còn lại được sử dụng để loại bỏ độ ẩm, thường thấy trong không gian văn phòng, nhưng không phải trong phòng máy chủ hoặc phòng mạng. Điều này có thể làm giảm độ ẩm quá mức gây ra các vấn đề về tĩnh điện và thậm chí là hỏng thiết bị điện tử.
Liebert DM 22 kW
Footprint (WxDxH) (mm) 800 x 765 x 1975
D – Downflow; U – Up flow
Nominal Capacity 22 kW
(Performance based on 24 °C return air temperature, 50% relative humidity and 35 °C outdoor ambient temperature)
Airflow Volume 6250 CMH
Tại sao lại gặp rủi ro khi dựa vào không khí trong tòa nhà?
Các biến cố có thể gặp:
– Các hệ thống này ngừng hoạt động qua đêm và cuối tuần.
– Các hệ thống được thiết kế để vận hành 5 x 8 so với vận hành liên tục.
– Không đủ khả năng lọc cho thiết bị CNTT và không kiểm soát độ ẩm.
– Không khí trong tòa nhà loại bỏ quá nhiều độ ẩm, dẫn đến nguy cơ phóng tĩnh điện.
– Không đủ luồng không khí gây ra hiện tượng quá nhiệt trong thiết bị CNTT.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA CHÍNH XÁC DME 22 kW UPFLOW
STT | NỘI DUNG YÊU CẦU | YÊU CẦU CHI TIẾT |
Thông số kỹ thuật Điều hòa chính xác DME22 kW |
Tài liệu tham chiếu |
1. | Tiêu chuẩn | ISO 9001 và ISO 14001 | ISO 9001 và ISO 14001 | Tham chiếu tài liệu: “ ISO 9001 Certificate và ISO 14001 Certificate” |
2. | Yêu cầu về hãng sản suất | – Hãng sản xuất thuộc các nước G7 hoặc Châu Âu.
– Hãng sản xuất phải có văn phòng đại diện chính hãng tại Việt Nam. – Hãng sản xuất phải có đội ngũ kỹ sư dịch vụ chính hãng tại Việt Nam. |
– Hãng sản xuất thuộc các nước G7 hoặc Châu Âu.
– Hãng sản xuất phải có văn phòng đại diện chính hãng tại Việt Nam. – Hãng sản xuất phải có đội ngũ kỹ sư dịch vụ chính hãng tại Việt Nam. |
Liebert Corporation được thành lập với tư cách là nhà sản xuất máy điều hòa không khí trong phòng máy tính (CRAC) đầu tiên kể từ năm 1965
– Tham chiếu thư cam kết của hãng sản xuất |
3. | Yêu cầu chủng loại | – Điều hòa chính xác giải nhiệt bằng khí. Điều hòa là loại tủ đứng thổi khí lạnh phía trên máy và thu hồi khí nóng về phía trước mặt máy. | – Điều hòa chính xác giải nhiệt bằng khí. Điều hòa là loại tủ đứng thổi khí lạnh phía trên máy và thu hồi khí nóng về phía trước mặt máy. | – Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Lỉebert DM User Manual ”, trang 1, mục 1.1 Prodcut Information.
|
4. | Công suất lạnh tổng (Net Cooling Capacity) tại điểu kiện gió hồi về 24oC 50%RH, nhiệt độ ngưng 45oC | ≥ 22 kW | 22 kW | – Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Lỉebert DM Brochure ”, trang 11, mục Net Cooling Capacity/ Net Sensible Cooling Capacity (24 °C DB,50 %RH 35 °C ambient outdoor temperature), model DME22M*0UA1. |
5. |
Máy nén |
Máy nén dạng đĩa xoắn (scroll compressor) | Máy nén dạng đĩa xoắn (scroll compressor) | Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 6 mục Scroll Compressor |
Sử dụng R410A hoặc tương đương | Sử dụng R410A hoặc tương đương | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Battle Card” , trang 1 mục Energy-efficient refrigerant (R410A) is now a standard
Offering |
||
6. | Điện áp hoạt động | 380V ~ 415V / 3 ph / 50 Hz | 380V ~ 415V / 3 ph / 50 Hz | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Guide Specification”, trang 2 mục Liebert DME22 |
7. | Kích thước máy RxSxC (mm) | ≤ 800 x 800 x 2000 mm | 800x765x1975 mm | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 9 mục Liebert DM 22 kW |
8. | Trọng lượng (kg) | ≤ 300 kg | 253 kg | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Operational Weight (kg), model DME22M*0UA1 |
9. | Bộ sấy | Chủng loại: sấy điện | Sấy điện | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Electric Heating(Optional) model DME22M*0UA1 |
Công suất sấy ≥ 6 kW | 6 kW | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Electric Heating(Optional) model DME22M*0UA1 | ||
10. | Bộ tạo ẩm | Dùng công nghệ hồng ngoại hoặc điện cực | Sử dụng công nghệ hồng ngoại và điện cực (tùy chọn) | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Humidifier (Optional Infrared or Electrode) model DME22M*0UA1 |
Công suất tạo ẩm: ≥ 3 kg/h | 3 kg/h | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Humidifier (Optional Infrared or Electrode) model DME22M*0UA1 | ||
11. | Lưu lượng gió dàn lạnh | ≥ 6,000 m3/h | 6,000 m3/h | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Evaporator Fan, model DME22M*0UA1 |
12. | Bộ lọc bụi | Bộ lọc bụi là loại có khả năng vệ sinh được (washable filter). | Bộ lọc bụi là loại có khả năng vệ sinh được (washable filter). | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 6 mục Filter
|
13. |
Bộ điều khiển
|
Có tích hợp màn hình cảm ứng phía trước máy với kích thước tối thiểu 7-inch. | tích hợp màn hình cảm ứng phía trước máy với kích thước 7-inch. | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 6 mục “ 7” large touch screen color display standard in the bracket. ”
|
Có khả năng cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh | Có khả năng cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 6 mục “Alarms can be clearly and easily viewed on the screen.. ” | ||
Có khả năng cài đặt và thể hiện các thông số sau:
– Nhiệt độ. – Độ ẩm. – Trạng thái hoạt động của các bộ phận bên trong máy. – Cảnh báo tức thời |
Có khả năng cài đặt và thể hiện các thông số sau:
– Nhiệt độ. – Độ ẩm. – Trạng thái hoạt động của các bộ phận bên trong máy. Cảnh báo tức thời |
Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Guide Specification”, trang 4 mục 2.6.1. Micro-processing Controller | ||
Sai số điều khiển nhiệt độ: ± 1oC | Sai số điều khiển nhiệt độ: ± 1oC | Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 8 mục Temperature Control | ||
Sai số điều khiển độ ẩm: ± 5%RH | ẩm: ± 5%RH | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 8 mục Humidity Control | ||
Có trang bị truyền thông: Modbus hoặc SNMP | Có trang bị truyền thông: Modbus hoặc SNMP | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Guide Specification”, trang 5 mục 2.7. Monitoring | ||
14. |
Dàn nóng Điều hòa chính xác DME22 kW |
Kích thước không kể chân đế (RxSxC):
≤ 1500 x 600 x 1400 mm |
Kích thước không kể chân đế (RxSxC):
1133 x520 x 1323 mm |
Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM User Manual”, trang 22 mục Table 2-2 Mechanical Parameters of Outdoor Unit, model DMC22MA1 |
Trọng lượng: ≤ 110 kg | 104 kg | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM User Manual”, trang 22 mục Table 2-2 Mechanical Parameters of Outdoor Unit, model DMC22MA1 | ||
Dàn nóng có khả năng lắp đặt dạng thổi ngang hoặc thổi đứng. | Dàn nóng có khả năng lắp đặt dạng thổi ngang hoặc thổi đứng. | Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Liebert DM User Manual”, trang 22 mục Table 2-2 Mechanical Parameters of Outdoor Unit, model DMC22MA1 | ||
Có khả năng lắp đặt khoảng cách tương đương từ dàn lạnh tới dàn nóng lên tới 50m. | Có khả năng lắp đặt khoảng cách tương đương từ dàn lạnh tới dàn nóng lên tới 50m. | Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Liebert DM User Manual”, trang 13 mục nstallation position | ||
Chênh lệch cao độ khi dàn nóng đặt trên dàn lạnh: lên tới 20m | Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Liebert DM User Manual”, trang 13 mục nstallation position | |||
Chênh lệch cao độ khi dàn nóng đặt dưới dàn lạnh: lên tới 5m | Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Liebert DM User Manual”, trang 13 mục nstallation position |
Technical Specifications Điều Hòa DME |
|||||
Vertiv Liebert Indoor Units | |||||
Parameters | Model DME07M*UA1 | Model DME12M*UA1 | Model DME17M*0UA1 | Model DME22M*0UA1 | |
Net Cooling Capacity/ Net Sensible Cooling Capacity (24 °C DB,50 %RH 35 °C ambient outdoor temperature) | Net Cooling Capacity (W) | 7500 | 12500 | 17000 | 22000 |
Net Sensible Cooling Capacity (W) | 6750 | 11250 | 15300 | 19800 | |
Evaporator Fan | Standard Airflow Rate (m3/h) |
2000 | 3300 | 4300 | 6000 |
Number of Fan | 1 | 1 | 1 | 1 | |
External Static Pressure (ESP) (Pa) |
0 | 0 | 0 | 0 | |
No of Compressor | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Electric Heating (Optional) |
Power (kW) |
3 | 3 | 5.5 | 6 |
Humidifier (Optional Infrared or Electrode) |
Humidification Capacity (kg/hr |
1.5 | 1.5 | 3 | 3 |
Operational Weight (kg) | 85 | 125 | 230 | 253 | |
Electrical Parameters |
FLA (A) | 15.2 | 23.3 | 28 | 35.9 |
Circuit Breaker (A) | 32 | 32 | 32 | 40 | |
Parameters | Model DME22M*0FA1 | Model DME27M*0UA1 | Model DME27M*0FA1 | ||
Net Cooling Capacity/ Net Sensible Cooling Capacity (24 °C DB,50 %RH 35 °C ambient outdoor temperature) | Net Cooling Capacity (W) | 22000 | 28100 | 28100 | |
Net Sensible Cooling Capacity (W) | 19800 | 25300 | 25300 | ||
Evaporator Fan | Standard Airflow Rate (m3/h) |
6300 | 7300 | 8100 | |
Number of Fan | 1 | 1 | 1 | ||
External Static Pressure (ESP) (Pa) |
20 | 0 | 20 | ||
No of Compressor | 1 | 1 | 1 | ||
Electric Heating (Optional) |
Power (kW) |
6 | 6 | 6 | |
Humidifier (Optional Infrared or Electrode) |
Humidification Capacity (kg/hr |
3 | 3 | 5 | |
Operational Weight (kg) | 248 | 283 | 290 | ||
Electrical Parameters |
FLA (A) | 35.9 | 36.5 | 36.5 | |
Circuit Breaker (A) | 40 | 40 | 40 |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi!
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
1 đánh giá cho Điều hòa chính xác DME22 kW Hãng Vertiv năm 2024
-
800,000,000VND
CMC –
Báo giá giúp mình