EXS-0030kTH16FN01000 bộ lưu điện 30KVA
Mô tả
01201915 (Bộ lưu điện Liebert EXS 30kVA 400V Standard (model EXS-0030kTH16FN01000))
02010068 | Bộ khay pin trong gồm ắc quy 32*3 Battery Subassembly (Contain Battery 7Ah) |
02010067 | Bộ khay pin trong gồm ắc quy 32*3 Battery Subassembly (Contain Battery 9Ah) (model EXS 0030kIBS10) |
02010060 | Thiết bị đóng cắt 30kA Interrupting Capacity |
02010061 | Thiết bị hồi tiếp Backfeed |
02010062 | Thiết bị chia dòng Bypass Current Sharing Choke kit |
02010066 | Thiết bị EMC C2 Subassembly |
02010226 | Thiết bị bảo vệ IP31 for EXS 30kVA & EXS 40kVA |
IS-RELAY | Cạc giao tiếp IS-RELAY Card |
03020728 | Cạc quản lý IS-UNITY-DP Card |
04113255 | Cáp kết nối 5m Parallel / LBS Cable (model EXS 0040kTH16FN01SL10) |
04113256 | Cáp kết nối 10m Parallel / LBS Cable (model EXS 0040kTH16FN01SL11) |
04113257 | Cáp kết nối 15m Parallel / LBS Cable (model EXS 0040kTH16FN01SL12) |
0235A04V | Bộ thiết bị LBS Subassembly (Contain 50m Cable) |
0235A04Y | Bộ thiết bị LBS Subassembly (Contain 150m Cable) |
02311725 | Thiết bị cảm biến nhiệt độ Temperature Lamp Board (model IRM-S01T) |
Thông số kỹ thuật UPS EXS-0030kTH16FN01000
Thông số đầu vào thông số
Điện áp định mức đầu vào V 380/400/415, 3 pha 4 dây (+PE)
Dải điện áp đầu vào V 176 ~ 275 đầy tải
Tần số định mức đầu vào Hz 50/60
Dải tần số đầu vào: 40-70Hz
Hệ số công suất đầu vào ≥0.99 tại đầy tải; ≥0.98 tại nửa tải
Battery
Số lượng battery mỗi dãy 24 – 40
Dòng sạc lớn nhất A 12.5
Loại battery VRLA hoặc tương đương
Thông số đầu ra
Điện áp định mức đầu ra V 380/400/415, 3 pha 4 dây (+PE)
Tần số định mức đầu ra Hz 50/60
Dải tần số hòa đồng bộ Hz Dải tần số: ±0.5Hz ~ ±3Hz
Hệ số công suất đầu ra 1
Khả năng quá tải “<105%: cung cấp điện liên tục; 105% ~ 110%: 60 phút; 110% ~ 125%: 10 phút; 125% ~ 150%: 1 phút; >150%: 200 ms”
Độ méo hài điện áp % <2% cho tải tuyến tính; <5% cho tải không tuyến tính
Thông số bypass EXS-0030kTH16FN01000
Điện áp bypass 380/400/415, 3 pha 4 dây (+PE)
Điện áp bypass V “Giới hạn trên: +10%, +15% or +20%; mặc định: +15%
Giới hạn dưới: -10%, -20%, -30% hoặc -40%; mặc định: -20%”
Tần số Hz 50/60
Khả năng quá tải “<110%: cung cấp điện liên tục; 110% ~ 125%: 10 phút; 125% ~ 150%: 1 phút; 150%: 200 ms”
Tần số hòa đồng bộ Hz ±3Hz
Hiệu suất UPS EXS 30KVA
Hiệu suất ở chế độ online % Lên đến 96.2 %
Hiệu suất ở chế độ ECO % Lên đến 99.3 %
Số lượng UPS tối đa nối song song 4
Nhiệt độ làm việc °C Lên đến 40°C
Nhiệt độ lưu trữ °C -40°C ~ +70°C ( không bao gồm battery)
Độ ẩm tương tương %RH 5-95% không ngưng tụ
Độ cao hoạt động m Lên đến 3000m
Độ ồn ở khoảng cách 1m dB ≤58
Khối lượng kg 200 (không bao gồm battery)
Tiêu chuẩn bảo vệ IP20
Tiêu chuẩn chung và tiêu chuẩn an toàn EN/IEC/AS 62040-1
Tiêu chuẩn EMC EN/IEC/AS 62040-2
UPS phân loại theo tiêu chuẩn IEC EN 62040-3 VFI-SS-111
Giao tiếp SNMP, Modbus, BACnet, YDN23
Chứng chỉ năng lượng Đạt chứng chỉ hiệu suất năng lượng của UL – Energy Verified
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Thùy Nguyễn –
Check inbox bạn nhé