UPS GXT4-5000RT230 5000VA / 4000W 【Liebert GXT】
UPS GXT4-5000RT230 5000va / 4000w
Kiểu dáng: Rack/Tower
Hãng Vertiv
Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Mô tả
Thông số kỹ thuật GXT4-5000RT230
Công suất (kVA/KW) | 5KVA / 4KW |
Các tính năng nổi bật | |
Màn hình hiển thị LCD | Có |
Kiểu dáng | Rack-Tower |
Tính năng tắt khẩn cấp EPO | Có |
Có cấu hình linh hoạt | Có |
Thiết kế tính năng tiết kiệm điện ECO | Có |
Có chứng nhận Energy Star | Có |
Có tính năng thao tác bypass ngoài | Có |
Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết kế dễ xử lý sự cố và bảo trì | Có |
Có sẵn phụ kiện Rail kit, có sẵn Card IS-UNITY-DP | Có |
Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu giám sát qua USB, Card SNMP, Card Dry Contact..vv | Có |
Khả năng hiển thị trên màn LCD | |
Khối output | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện |
Tải tiêu thụ | Dung tích tải/ Công suất thực/ Công suất biểu kiến |
Khối Input | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện |
Khối ắc quy | Dung tích ắc quy/ Thời gian lưu điện/ Điện áp |
Thời gian kể từ ngày sử dụng | Ngày/ Giờ/ Phút |
Specs GXT4-5000RT230 |
|
Thông số khối đầu vào | |
Kiểu kết nối nguồn vào | 1 pha, L-N-G |
Điện áp định mức đầu vào cài đặt từ nhà máy (VAC) | 230 |
Điện áp định mức đầu vào cài đặt bởi người dùng (VAC) | 220/230/240 |
Dải điện áp vào (VAC) | 176 – 280VAC |
Dải tần số vào (VAC) | 40-70 |
CB bảo vệ khối đầu vào trên UPS | Có |
Thông số khối đầu ra | |
Điện áp định mức cài đặt từ nhà máy (VAC) | 230 |
Độ ổn định điện áp | 3% |
Hệ số công suất | 0.8 |
Sóng đầu ra | Sóng sine |
Tần số đầu ra | 50/60Hz |
Hiệu suất chuyển đổi kép | 92% |
Kiểu kết nối nguồn ra | (6)IEC-320-C13 + (2)IEC-320-C19 & Hard wired |
Có sẵn CB bảo vệ khối đầu ra trên UPS | Có |
Có sẵn CB đường Bypass Bảo trì trên UPS | Có |
Khả năng chịu quá tải | >200% trong 5 chu kì; 151-200% trong 1 giây; 121-150% trong 10 giây;105-130% trong 1 phút |
Thông số khối ắc quy gxt4-5000rt230 5000va / 4000w |
|
Số lượng x 12V x Dung tích ắc quy (Ah) | 20 x 12 x 5Ah |
Có khả năng thay thế nóng ắc quy | Có |
Thời gian sạc ắc quy ( đối với ắc quy trong) | 5 giờ đến 90% công suất sau khi đã xả 100% công suất tải |
Thời gian lưu điện | 9 phút ở tải 4KW (100% tải) ( đối với internal battery) |
Khả năng mở rộng Mudule ắc quy | 6 module ắc quy mở rộng |
Kích thước module ắc quy, W x D x H (mm) | 430 x 581 x 173 |
Khối lượng module ắc quy mở rộng (Kg) | 65 |
Môi trường hoạt động gxt4-5000rt230 5000va / 4000w | |
Nhiệt độ hoạt động (độ C) | 0 – 40 |
Nhiệt độ lưu kho (độ C) | -15 ~ 50 |
Độ ẩm hoạt động (%) | 0 – 95%, không ngưng tụ |
Độ cao hoạt động (m) | 1000m không bị giảm công suất |
Độ ồn (dB) | <55 dBA tại khoảng cách 1m ở mặt sau; <50 dBA tại khoảng cách 1m ở mặt trước và mặt bên |
Kích thước UPS, W x D x H (mm) | 430 x 574 x 217 |
Chiều cao (U) | 5 |
Khối lượng (kg) | 60 |
Bảo hành | 2 năm |
Hãng sản xuất | Thuộc G7 |
Xuất sứ | Trung Quốc |
Tiêu chuẩn | |
An toàn | IEC62040-1:2008 version, GS mark |
EMI/EMC/C-Tick EMC | IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 – Table 6) |
ESD | IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A |
Radiated Susceptibility | IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A |
Electrical Fast Transient | IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A |
Bảo vệ chống sét | IEC/EN EN61000-4-5, Level 3, Criteria A |
Vận chuyển | ISTA Procedure 1E |
Lưu ý: Dòng gxt4-5000rt230 5000va / 4000w hiện nay đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng dòng UPS GXT5-5000IRT5UXLN (01201973) với công suất 5000VA/5000W, giao diện thông minh và chuyên nghiệp hơn.
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
3 đánh giá cho UPS GXT4-5000RT230 5000VA / 4000W 【Liebert GXT】
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm mới nhất
Sương –
Giá UPS thế nào? thời gian đặt hàng bao lâu.
Ngoan –
UPS còn sản xuất không bạn
Hoàng Văn –
tư vấn thêm nhé