UPS 200KVA Liebert RG 200KVA Hãng Vertiv
Mô tả
UPS 200KVA – UPS Liebert RG 200KVA
Đối với yêu cầu năng lượng quy định, hầu hết các máy CNC đều phụ thuộc vào các bộ điều chỉnh nguồn khác nhau. Tuy nhiên, những bộ điều chỉnh nguồn này không đủ để giải quyết nhu cầu năng lượng quan trọng của máy CNC. UPS Liebert RG cung cấp nguồn điện được điều chỉnh, cùng với tính liên tục và nó cũng giải quyết các vấn đề về phanh tái tạo nhờ thiết kế mang tính cách mạng.
Trong hoạt động của máy CNC, bất cứ khi nào xảy ra hiện tượng hãm tái sinh (giảm tốc độ động cơ nhanh hơn hoặc đảo chiều tốc độ) trong giây lát, động cơ sẽ hoạt động như một máy phát điện. Điều này làm cho dòng điện chạy ngược chiều, quay trở lại đường dây tiện ích, thông qua bộ điều hòa nguồn.
CÁC ỨNG DỤNG UPS 200KVA
Đối với UPS thông thường, nguồn điện tái tạo này sẽ làm tăng điện áp bus DC khiến UPS bị ngắt do tình trạng quá điện áp DC. Trong một số trường hợp, nó có thể làm hỏng tụ điện DC. Liebert RG UPS cho phép nguồn điện tái tạo này quay trở lại tiện ích một cách trơn tru mà không gây ra bất kỳ sự gián đoạn hoặc hư hỏng nào cho UPS cũng như các tải được kết nối khác.
Liebert RG UPS đảm bảo máy CNC hoạt động liên tục, đáng tin cậy và không gặp sự cố. Từ đó giảm tổn thất sản xuất và tăng lợi nhuận.
– UPS trực tuyến chuyển đổi kép
– Bốn bộ chỉnh lưu IGBT IGBT góc phần tư
– Thích hợp cho tải tái sinh
– Hệ số công suất thống nhất
– THDi đầu vào thấp
– Điều khiển kỹ thuật số hiện đại
– Máy biến áp cách ly tích hợp
– Khả năng giao tiếp nâng cao
– Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế
Technical Specifications UPS RG 200KVA |
|
SPECIFICATIONS | |
Rating | 200 kVA |
INPUT | |
Rectifier Design | Four Quadrant IGBT based PWM rectifier |
Nominal Voltage | 415V AC (-20% to + 15%) 3Ph & N |
Nominal Frequency | 50Hz (±10%) (60Hz optional) |
Input Power Factor | ≥ 0.99 |
Input Current Harmonics | ≤ 3% |
BATTERY | |
Battery Voltage | 576V DC |
OUTPUT UPS 200KVA | |
Inverter Design | IGBT based PWM with Digital control |
Voltage | 400V AC (380/415, selectable) 3Ph & N |
Regulation | ±1% for balanced load, ±2% for 100% unbalanced load |
Phase Displacement | <1° for balanced load, <2° for 100% unbalanced load |
Frequency | 50Hz (±0.1Hz) in free running mode, (±2.5Hz) in synchronous mode (60Hz optional) |
Waveform | True Sinewave |
Total Harmonic Distortion | <2% on linear load & <5% on non-linear load (Ref. IEC 62040-3) |
Crest Factor | 3:1 |
Overload Capacity | 125% for 10min; 150% for 60sec. (Inverse time characteristics) |
Dynamic Reponse | Complies to IEC 62040-3, Class 1 |
Duty | Continuous |
ENVIRONMENTAL |
|
Operating Temperature | 0 to 40°C |
Relative Humidity | Up to 90% (non condensing) |
Altitude | < 1000 meter, above sea level (without derating) |
PHYSICAL | |
Enclosure Protection | IP – 20 |
Cooling | Forced air |
Colour | RAL 7021 |
Cable Entry | Bottom |
TESTING STANDARDS | IEC 62040-3 |
Rating (in kVA) | 200 KVA |
Acoustic Noise | <72 dBA |
Overall Efficiency | upto 91% |
Width (in mm) | 1400 |
Depth (in mm) | 1000 |
Height (in mm) | 2000 |
Approx. Weith (in kg) | 1300 |
(1) At nominal input voltage & at 50 to 100% load condition (2) Acoustic Noise neasure @ 1.0 meter (Ref. ISO 3746) (3) For Tolerance see IEC 60146-1-1 (4) R – Rectifier, I-Inverter cubicle Specification subject to change without prior notice |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.