UPS 6kva rack mount Model GXT5-6000IRT5UXLN Vertiv năm 2024
Bộ lưu điện GXT5-6000IRT5UXLN
Công suất định mức UPS là: 6KVA/6KW
Hãng Vertiv của Mỹ
Kiểu dáng: Rack/Tower
Thời gian đặt hàng: 04 - 06 Tuần
Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Mô tả
MÔ TẢ UPS ups 6kva rack mount
Thông tin chi tiết UPS Online 6KVA Hãng Vertiv Emerson Model GXT5-6000IRT5UXLN
Thương hiệu | VERTIV |
UPS Online 6KVA |
rack/tower |
Kích thước | 430 x 630 x 217 mm |
Model | GXT5-6000IRT5UXLN |
Công suất | 6000VA |
Trọng lượng | 70.8 kg |
MÔ TẢ SẢN PHẨM UPS 6KVA
STT | ups 6kva rack mount | Vertiv Liebert | ||
A | Model | Đơn vị |
|
|
B | Công suất UPS 6KVA | kVA/kW | 6kVA/6kW | |
C | Các tính năng nổi bật | |||
1 | Màn hình hiển thị LCD | Có | ||
2 | Kiểu dáng | Rack-Tower | ||
3 | Tính năng tắt khẩn cấp REPO | Có | ||
4 | Có cấu hình linh hoạt | Có | ||
5 | Thiết kế tính năng tiết kiệm điện ECO | Có | ||
6 | Có chứng nhận Energy Star | Có | ||
7 | Có tính năng thao tác bypass ngoài | Có | ||
8 | Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết kế dễ xử lý sự cố và bảo trì | Có | ||
9 | Có sẵn phụ kiện Rail kit, Card quản lý tránh phát sinh chi phí cơ bản | Có | ||
10 | Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu giám sát qua USB, Card SMNP, Card Dry Contact..vv | Có | ||
D |
Khả năng hiển thị trên màn LCD |
|||
11 | Khối output | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH) | ||
12 | Tải tiêu thụ | Dung tích tải/ Công suất thực/ Công suất biểu kiến | ||
13 | Khối Input | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH) | ||
14 | Khối ắc quy | Dung tích ắc quy/ Thời gian lưu điện/ Điện áp | ||
15 | Thời gian kể từ ngày sử dụng | Ngày/ Giờ/ Phút | ||
E | Thông số kĩ thuật | |||
I | Thông số đầu vào | |||
I.1 | Điện áp định mức cài đặt từ nhà máy | Vac | 230 | |
I.2 | Điện áp định mức đầu vào cài đặt | Vac | 200/208/220/230/240 | |
I.3 | Dải điện áp vào | Vac | 176 – 288 Vac (100 to 176 VAC giảm công suất) | |
I.4 | Tần số hoạt động | Hz | 50 hoặc 60 | |
I.5 | Dải tần số vào | Hz | 40-70 | |
I.6 | CB bảo vệ khối đầu vào trên UPS | Có | ||
II | Thông số đầu ra | |||
II.1 | Điện áp định mức cài đặt từ nhà máy | Vac | 230 | |
II.2 | Hệ số công suất đầu ra | 1 | ||
II.3 | Tần số đầu ra | Hz | 50/60 | |
II.4 | Hiệu suất chuyển đổi kép AC – AC | % | Lên đến 94% | |
II.5 | Khả năng chịu quá tải | % | >150% tải trong 200ms;
125 – 150% tải trong 60s; 105 – 125% trong 5 phút; liên tục khi ≤105% tải |
|
I.8 | CB bảo vệ khối đầu ra trên UPS | Có | ||
III |
Thông số ắc quy ups 6kva rack mount |
|||
III.1 | Số lượng battery 12V | 16 x 9 Ah | ||
III.2 | Dòng sạc ắc quy | A | 2.25A (mặc định), tối đa 5A | |
III.3 | Có khả năng thay thế nóng ắc quy | Có | ||
III.4 | Thời gian lưu điện của UPS ở 6KW (100% tải) | phút | 5.5 | |
III.5 | Thời gian lưu điện của UPS ở 3KW (50% tải) | phút | 14.5 | |
III.6 | Thời gian lưu điện của UPS + 1 module ắc quy ở 6KW (100% tải) | phút | 14.5 | |
III.7 | Thời gian lưu điện của UPS + 1 module ăc quy ở 3KW (50% tải) | phút | 38.5 | |
III.8 | Khả năng mở rộng ắc quy để tăng thời gian lưu điện | Có | ||
III.9 | Số lượng module ắc quy tối đa mở rộng | 10 module | ||
III.10 | Khả năng tự động nhận biết ắc quy mở rộng | Có | ||
IV | Thông số bypass | |||
IV.1 | Giới hạn | % | + 10%, +15%, +20%, mặc định +10% – 10%, – 15%, -20%, mặc định -15% |
|
V | Thông số chung | |||
V.1 | Nhiệt độ hoạt động | ° C | 0 – 40 ( không bị giảm công suất), lên đến 50 | |
V.2 | Nhiệt độ lưu trữ | ° C | -15 đến 40 | |
V.3 | Độ ẩm hoạt động | % | 0-95, không ngưng tụ | |
V.4 | Độ cao hoạt động | m | Lên đến 3000m tại 25 °C không bị giảm công suất | |
V.5 | Độ ồn | dB | < 55 dBA tại khoảng cách 1m ở mặt trước và <50 dBA tại khoảng cách 1m ở mặt bên và mặt sau | |
V.6 | Kích thước, Rộng x Sâu x Cao | mm | 430 x 630 x 217 | |
V.7 | Khối lượng | kg | 70.8 | |
V.8 | Xuất xứ | Trung Quốc | ||
V.9 | Thời gian bảo hành tiêu chuẩn của nhà sản xuất (bao gồm cả ắc quy) | 3 năm | ||
VI | Thông số khối phân phối đầu ra | |||
VI.1 | Dòng điện định mức | A | 50 | |
VI.2 | Cổng kết nối | 2 x ICE320 C19 16 A, 6 x C13 10 A | ||
VII |
Tiêu chuẩn Bộ lưu điện 6KVA |
|||
VII.1 | An toàn | IEC62040-1:2008 version, GS mark | ||
VII.2 | EMI/EMC/C-Tick EMC | IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 ) | ||
VII.3 | ESD | IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A | ||
VII.4 | Radiated Susceptibility | IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A | ||
VII.5 | Electrical Fast Transient | IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A | ||
VII.6 | Surge Immunity | IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A | ||
VII.7 | Vận chuyển | ISTA Procedure 1E | ||
Note | **Battery autonomy times are based on operation at 25°C. The autonomy times are approximate and are based on fully charged batteries and can vary | |||
+/-5% because of battery manufacturing variances. |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm mới nhất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.