UPS 540KVA chính Hãng Vertiv năm 2024
Mô tả
UPS APM2 540KVA
Trong thế giới có nhịp độ nhanh và được điều khiển bằng kỹ thuật số ngày nay, việc cung cấp điện liên tục là rất quan trọng đối với các ứng dụng quan trọng. Các doanh nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào hệ thống Nguồn điện liên tục (UPS) để bảo vệ hoạt động của họ trước tình trạng mất điện và đảm bảo tính khả dụng liên tục. Trong bài đăng trên blog này, chúng ta sẽ khám phá tầm quan trọng của tính mô-đun trong các hệ thống UPS, đặc biệt tập trung vào khả năng mở rộng và khả năng bảo trì nóng cũng như các ưu điểm của nó.
Ưu điểm của UPS APM2 540KVA
Khả năng mở rộng:
Đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng Khi các doanh nghiệp mở rộng, yêu cầu về năng lượng của họ thường tăng lên, đòi hỏi phải có cơ sở hạ tầng năng lượng linh hoạt. Tính mô-đun giải quyết nhu cầu này bằng cách cung cấp giải pháp UPS có thể mở rộng. Bằng cách cho phép dễ dàng bổ sung hoặc loại bỏ các mô-đun nguồn, thiết kế UPS mô-đun giúp đơn giản hóa việc nâng cấp công suất và giảm thời gian ngừng hoạt động trong quá trình bảo trì hoặc mở rộng. Các tổ chức có thể bắt đầu với cấu hình cơ bản, sau đó bổ sung dần các mô-đun nguồn khi cần, tối ưu hóa khoản đầu tư và điều chỉnh công suất nguồn theo quỹ đạo tăng trưởng của họ. Hệ thống UPS có khả năng mở rộng cũng nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng vì các mô-đun nguồn có thể được kích hoạt hoặc ngừng hoạt động dựa trên nhu cầu, giảm lãng phí năng lượng trong thời gian yêu cầu điện năng thấp hơn.
UPS 540KVA Khả năng bảo trì nóng: Đảm bảo tính sẵn sàng liên tục
Trong các ứng dụng quan trọng, mỗi giây đều có giá trị. Các hệ thống UPS truyền thống thường yêu cầu ngừng hoạt động toàn bộ hệ thống để bảo trì hoặc thay thế linh kiện, dẫn đến thời gian ngừng hoạt động tốn kém và có thể xảy ra gián đoạn. Khả năng bảo trì nóng, một đặc điểm nổi bật của thiết kế UPS mô-đun, giải quyết thách thức này bằng cách cho phép bảo trì và thay thế linh kiện trong khi hệ thống vẫn hoạt động.
Ngoài ra, một số UPS nâng cao lợi thế này bằng cách tích hợp điều khiển DSP độc lập trong mỗi mô-đun nguồn. Một ví dụ là Vertiv Liebert APM2 540KVA, trong đó khả năng tự điều chỉnh này cho phép hệ thống vận hành liền mạch, ngay cả trong các nhiệm vụ bảo trì. Bằng cách cách ly mô-đun bị lỗi và cho phép thay thế nó mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống, khả năng bảo trì nóng giúp giảm đáng kể thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo nguồn điện liên tục cho các ứng dụng quan trọng.
UPS 540KVA Độ tin cậy và tính sẵn sàng:
Phương pháp tiếp cận có hệ thống để giảm thiểu tác động của lỗi
Tính mô-đun nâng cao độ tin cậy và tính khả dụng của hệ thống UPS bằng cách giảm thiểu rủi ro xảy ra lỗi một điểm. Trong UPS truyền thống, lỗi của một mô-đun có thể làm hỏng toàn bộ hệ thống. Tuy nhiên, trong thiết kế mô-đun, các mô-đun nguồn hoạt động độc lập, giảm tác động của sự cố. Kiến trúc phân tán của UPS dạng mô-đun giúp tăng khả năng phục hồi và khả năng chịu lỗi của hệ thống, giảm thiểu nguy cơ tắt toàn bộ hệ thống.
Hơn nữa, tính mô-đun giúp đơn giản hóa việc bảo trì và xử lý sự cố hệ thống. Bằng cách chia UPS thành các mô-đun có thể quản lý được, kỹ thuật viên có thể dễ dàng xác định và khắc phục các sự cố cụ thể, giảm thời gian sửa chữa trung bình (MTTR). Quy trình bảo trì hợp lý này giúp cải thiện khả năng bảo trì và phục hồi nguồn điện nhanh hơn trong trường hợp có bất kỳ sự cố nào.
Công suất sạc cao để nâng cao hiệu suất và hiệu quả
Một lợi thế đáng kể của việc lựa chọn hệ thống UPS mô-đun là khả năng sạc cao, giúp nâng cao đáng kể hiệu suất tổng thể. Với tính năng này, UPS có thể nhanh chóng sạc lại pin trong thời gian gián đoạn nguồn điện trong thời gian ngắn, đảm bảo chúng luôn hoạt động ở công suất tối đa và sẵn sàng hỗ trợ các tải quan trọng bất cứ khi nào cần. Điều này đặc biệt có giá trị ở những khu vực thường xuyên có biến động về điện hoặc những môi trường mà chất lượng điện là mối lo ngại. Hơn nữa, khả năng sạc cao của hệ thống UPS mô-đun góp phần kéo dài tuổi thọ ắc quy của UPS bằng cách giảm độ sâu xả trong mỗi lần mất điện, kéo dài tuổi thọ hoạt động của chúng và giảm tổng chi phí sở hữu. Ngoài ra, khả năng xử lý các thay đổi tải nhanh chóng của hệ thống đảm bảo nguồn điện ổn định và liên tục, khiến hệ thống trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng quan trọng.
Chế Stanby, song song và dự phòng thông minh cho hệ thống điện có độ tin cậy cao
Song song thông minh là một lợi thế quan trọng khác giúp tạo nên sự khác biệt cho các hệ thống UPS mô-đun, cho phép nhiều mô-đun UPS cộng tác liền mạch và tạo thành một hệ thống điện có độ tin cậy cao và có khả năng chịu lỗi cao. Cách tiếp cận thông minh này đảm bảo rằng UPS có thể thích ứng với các nhu cầu điện năng khác nhau và phân phối tải hiệu quả giữa các mô-đun hoạt động của nó. Trong trường hợp mô-đun bị lỗi hoặc đạt đến giới hạn công suất, tải sẽ được phân phối lại cho các mô-đun vận hành còn lại, đảm bảo nguồn điện không bị gián đoạn cho các tải quan trọng và giảm thiểu nguy cơ ngừng hoạt động.
Kết quả là, các ngành có ứng dụng quan trọng như trung tâm dữ liệu, môi trường CNTT, tổ chức tài chính và cơ sở sản xuất sẽ được hưởng lợi rất nhiều từ các tính năng này.
Technical Specifications UPS 540KVA | |
Model UPS |
UPS APM2 540 kW |
Input | |
Power Module Capacity | 60 kW |
Nominal input voltage | 380/400/415 V (3-phase 4-wire + N + PE) |
Input voltage range without battery discharge* | 228 to 478 V |
Nominal input frequency | 50/60 Hz |
Input frequency range | 40 to 70 Hz |
Input power factor at full load | 0.99 |
Current THD at full linear load* | ≤ 3% |
Bypass voltage tolerance | Upper limit: +10% Vac, +15% Vac, +20% Vac Default: +15% Vac Lower limit: -10% Vac, -20% Vac, -30% Vac or -40% Vac Default: -20% Vac |
Bypass frequency tolerance | ±10% |
Battery | |
Battery blocks per string* | 30 to 50 Blocks of 12 V |
Voltage temperature compensation | -3.0 mV/°C/Cell |
Battery charger max. current* | 1200 A |
Weight | Li-ion Battery Module 35 kg Lead Acid Battery Module 30 kg |
Output | |
Nominal output voltage | 380/400/415 V (three-phase + N + PE) |
Nominal output frequency | 50/60 Hz |
Output power factor | Unity |
THDv at full linear load | ≤ 1% |
Inverter overload capacity* | ≤ 105% Continuous; 105% to 125% for 10 min; 125% to 150% for 1 min; 150% to 200% for 200 ms |
Double conversion efficiency | Up to 97.5% |
ECO mode efficiency | Up to 99% |
Power Module | |
Dimensions (W x D x H), mm | 440 x 600 x 132 mm |
Weight | 38 kg |
Dimensions and Weight | Full Switch Assembly |
Dimensions (W x D x H), mm | 1200 x 1000 x 2000 mm |
Weight | 830 kg |
General | |
Noise within 1 m | ≤ 70 dB |
Maximum altitude | <1500 m without derating |
Operating Temperature | 0 °C to 40 °C full performance, 40 °C to 50 °C with automatic derating |
Protection level IEC (60529) | IP20 |
General and safety requirements for UPS | IEC 62040-1 |
EMC requirements for UPS | IEC 62040-2 |
UPS classification according to IEC EN 62040-3 | VFI-SS-111 |
UPS Environmental Factors, Requirements and Reports | EN62040-4/IEC62040-4/AS62040-4 (VFI SS 111) |
Phần kết luận
Tính mô-đun trong các hệ thống UPS 540KVA dòng APM2 mang lại lợi ích to lớn về khả năng mở rộng và khả năng bảo trì nóng. Với thiết kế UPS mô-đun thế hệ tiếp theo, các tổ chức có thể đạt được sự linh hoạt cao hơn trong việc đáp ứng nhu cầu phát triển.
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.