Bình ắc quy 6FM33-X 12V33AH battery năm 2024
Mô tả
12V33AH battery Bình ắc quy 12V-33AH mã 6FM33-X
Tính năng chung 12V33AH battery
– Thời gian sử dụng sạc nổi được thiết kế: 10 năm (25ºC).
– Hoạt động kín và không cần bảo dưỡng.
– Lắp van an toàn chống cháy nổ.
– Đặc tính tự phóng điện thấp.
– Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ 0ºC~40ºC.
– Hợp kim nhôm chì canxi thiếc năng lượng cao, chống ăn mòn.
Các ứng dụng
– Nguồn điện một chiều.
– Bộ nguồn UPS/EPS.
– Thiết bị & dụng cụ điện.
– Hệ thống an ninh và báo cháy.
– Trạm viễn thông, trạm điện.
– Thiết bị y tế.
– Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp.
* PhysicalSpecifications 12V33AH battery ( bình ắc quy 12V-33AH mã 6FM33-X)
Nominal Voltage |
Nominal Capacity (20HR) |
Dimension | Weight ±3% | Internal Resistance (In full charge status) |
Standard Terminals |
|||
L | W | H | TH | |||||
12V | 33Ah | 195 mm | 130 mm | 155 mm | 168 mm | Approx 11kg (24.3 lbs) |
≤ 10 mΩ | T20 (standard) |
Constant-Voltage Charge 12V33AH battery
Bình ắc quy 12V-33AH mã 6FM33-X
Cycle Application |
1. Maximum charging current 9.9A |
2. Charge Methods: Constant Yoltage Charge 77oF(25oC) Fully Charged battery 77oF(25oC) 10mOhms Cycle use 14.4-14.7Y |
3. Hold at 14.1V to 14.4V until current drop to under 0.198A for at least 3 hours |
4. Operating Temperature Range Number of cell 6
|
Standby Service |
2. Standby use 13.6-13.8V
Temperature compensation -20mY/oC |
* Battery Discharge Table 12V33AH battery
End Volts/Cell |
Minute (M) |
Hour (H) | |||||||||||
5 | 10 | 15 | 30 | 45 | 1 | 1.5 | 2 | 3 | 5 | 8 | 12 | 24 | |
Constant Current Discharge Data Sheet (Amperes at 25ºC) Unit: A | |||||||||||||
1.7 | 99 | 73 | 54.5 | 33.2 | 25.2 | 21.2 | 14.8 | 11.6 | 8.45 | 6.15 | 4.03 | 2.84 | 1.53 |
1.75 | 87 | 69 | 52 | 32.8 | 24.5 | 20.3 | 14.3 | 11.3 | 8.25 | 5.58 | 3.80 | 2.82 | 1.52 |
1.8 | 79.5 | 60 | 49.5 | 31.9 | 23.8 | 19.8 | 14.0 | 11.1 | 8.18 | 5.50 | 3.70 | 2.81 | 1.51 |
Constant Power Discharge Data Sheet (Watt at 25ºC) Unit: W | |||||||||||||
1.7 | 185 | 136 | 107 | 64.5 | 51.2 | 39.9 | 28.4 | 22.6 | 16.8 | 11.5 | 7.60 | 5.36 | 2.89 |
1.75 | 170 | 132 | 103 | 62.7 | 49.1 | 39.1 | 27.6 | 21.8 | 16.0 | 11.3 | 7.47 | 5.27 | 2.84 |
1.8 | 155 | 116 | 97.9 | 61.0 | 48.8 | 38.3 | 26.8 | 21.0 | 15.2 | 11.0 | 7.28 | 5.13 | 2.76 |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Sabina –
I like this website it’s a master piece! Glad I observed
Khoan –
inbox giá
Đường –
Giá cả thế nào bạn ơi