Giá ups 1kva online【GXT-1000MTPLUSC230】
Mô tả
Giá ups 1kva
STT |
Thông số kỹ thuật UPS |
|
Model | GXT-1000MTPlusC230 | |
1 | Công nghệ | Double conversion on-line |
2 | Công suất (VA / W) | 1000VA/900W |
3 | Hệ số công suất đầu vào | ≥ 0,99 @ 100% tải |
4 | Tính năng tự động khởi động lại | Có |
6 | Kiểu dáng | Tower |
7 | Màn hình hiển thị | LCD |
Đầu vào | ||
8 | Dải điện áp đầu vào | 110-300VAC |
9 | Tần số đầu vào | 40-70Hz |
Đầu ra | ||
10 | Điện áp ra | 208/220/230/240VAC± 1% (Batt. Mode) |
11 | Dạng sóng (On-Battery ) | sóng sin |
12 | Dải tần só trong chế độ Battery | 50 Hz ± 0.1Hz or 60Hz ±0.1Hz |
13 | Hệ số công suất đầu ra | 0.9 |
14 | Current Crest Ratio | 3:01 |
15 | Hệ số méo hài THDv | ≤ 3 % THD (Linear Load), ≤ 7 % THD (Non-linear Load) |
16 | Chuyển mạch | 0s |
17 | Giao diện | USB,RS232, Khe cắm Card mở rộng |
18 | Phần mềm | Viewpower (quản lý năng lượng và Auto shutdown) |
19 | Qúa tải | 105% ~ 110%: UPS tắt sau 10 phút ở chế độ pin hoặc chuyển chế độ bypass. 110% ~ 130%: UPS tắt sau 1 phút ở chế độ pin hoặc chuyển chế độ bypass. > 130%: UPS tắt sau 3 giây ở chế độ pin hoặc chuyển chế độ bypass. |
20 | Battery | 12 V /9 AH x 2 |
21 | Thời gian sạc | 4 giờ đến 90% |
Giá ups 1kva Technical Specifications |
|
Model Number | PSA1000MT3-230U |
Capacity VA/W | 1000/600 |
Net Weight: kg | 10.3 |
Shipping Weight: kg | 12.3 |
Dimensions: W × D × H, mm | 147 × 360 × 234 |
On-Line Mains Voltage | 160–287VAC |
On-Line Frequency | 50/60Hz ±5Hz |
Boost Mode Voltage | Input Voltage × 115% |
Buck Mode Voltage | Input Voltage / 115% |
Output Voltage (Mains Normal) | Typical 185–252VAC |
Output Voltage (Battery Operation) | 230VAC ±5% |
On-Battery Wave Form | Stepped Sinewave |
Battery Type – VDC × Ah – Quantity | 12V × 7.2Ah × 2 |
Typical Recharge Time | 6–8 hours to 90% |
Battery Run Time* (Full load) | 3–5 minutes |
Battery Run Time* (Half load) | 10–13 minutes |
Audible and Visual Audible | alarm / LED |
Backup Sockets I | IEC 320 C13 (6) |
Surge Sockets | IEC 320 C13 (2) |
Operating Temperature, °C | 0 to 40 |
Storage Temperature, °C | -15 to 40 |
Operating / Storage Relative Humidity | 0%–90%, non-condensing |
EMI Classification Class B | |
Agency | |
Safety | IEC62040-1-1 |
Transportation ISTA | Procedure 1A Certification |
Warranty | 2 years standard (+ 1 year warranty extension available) |
Packaging | User Manual on CD, Software CD, USB cable, Safety Instruction Sheet, Environment protection sheet, (2) IEC output cables for 1000 VA |
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm mới nhất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.