Bình ắc quy 12v150ah battery mã 6FM150-X năm 2025
Mô tả
Bình ắc quy 12v150ah battery mã 6FM150-X
Pin sạc là hệ thống ead-ea dioxide. eectroyte axit sufuric diute được hấp thụ bởi các thiết bị phân tách và các tấm và do đó cố định.
Nếu pin vô tình bị sạc quá mức tạo ra hydro và oxy, các van một chiều đặc biệt sẽ cho phép khí thoát ra ngoài, do đó tránh tích tụ áp suất quá mức.
Mặt khác, pin được niêm phong hoàn toàn và do đó không cần bảo trì, chống rò rỉ và có thể sử dụng ở mọi vị trí.
Dimensions and Weight 12v150ah battery mã 6FM150-X
– Length(mm / inch) 482 / 18.98
– Width(mm / inch) 170 / 6.69
– Height(mm / inch) 240 / 9.45
– Total Height(mm / inch) 240 / 9.45
– Approx. Weight(Kg / lbs) 48.4 / 106.7
* Weight deviation: ± 5%
General Features 12v150ah battery
– Positive and negative plates in lead-calcium-tin alloy;
– Stable Quality&High Reliability;
– Sealed Construcrion;
– Long Service Life;
– Maintenance-Free Operation;
– Low Pressure Venting System;
– Low Self Discharge;
– U.L.Component Recognition;
– Six months shelf life at 20℃;
– Design life 10 years

Liên hệ 0374585868
Battery Specification 12v150ah battery |
|
| Performance Characteristics | |
| Nominal Voltage | 12V |
| Number of cell | 6 |
| Design Life | 10 years |
| Nominal Capacity 77℉(25℃) | |
| 10 hour rate (15.0A, 10.8V) | 150Ah |
| 5 hour rate (27.0A, 10.5V) | 135Ah |
| 1 hour rate (102A, 9.6V) | 102Ah |
| Internal Resistance | |
| Fully Charged battery 77℉(25℃) | ≤4.5 mOhms |
| Self-Discharge | |
| 3% of capacity declined per month at 20℃(average) | |
| Operating Temperature Range | |
| Discharge | -20~60℃ |
| Charge | -10~60℃ |
| Storage | -20~60℃ |
| Max. Discharge Current 77℉(25℃) | 1000A(5s) |
| Short Circuit Current | 2700A |
| Charge Methods: Constant Voltage Charge 77℉(25℃) | |
| Cycle use | 2.40-2.45VPC |
| Maximum charging current | 45.0A |
| Temperature compensation | -30mV/℃ |
| Standby use | 2.20-2.30VPC |
| Temperature compensation | ,-20mV/℃ |

Discharge Constant Current (Amperes at 77 F25 C) 12v150ah battery
| End Point Volts/Cell |
10min | 15min | 30min | 45min | 1h | 3h | 5h | 10h |
| 1.60V | 360 | 288 | 169 | 123 | 102 | 44.5 | 28.8 | 15.5 |
| 1.65V | 327 | 214 | 162 | 120 | 99 | 44.2 | 28.2 | 15.4 |
| 1.70V | 313 | 210 | 160 | 118 | 96.3 | 43.8 | 27.6 | 15.2 |
| 1.75V | 288 | 198 | 156 | 114 | 93.4 | 43.4 | 27 | 15.1 |
| 1.80V | 264 | 186 | 150 | 110 | 90.5 | 41.4 | 26.5 | 15 |
| Discharge Constant Power (Watts at 77oF25oC) | ||||||||
| End Point Volts/Cell |
10min | 15min | 30min | 45min | 1h | 2h | 3h | 5h |
| 1.60V | 637 | 542 | 333 | 243 | 192 | 111 | 84.5 | 55.4 |
| 1.65V | 614 | 504 | 304 | 235 | 186 | 109 | 83.9 | 54.1 |
| 1.70V | 566 | 469 | 300 | 229 | 181 | 108 | 83.3 | 53.2 |
| 1.75V | 532 | 444 | 294 | 224 | 177 | 106 | 82.1 | 52.1 |
| 1.80V | 498 | 425 | 289 | 221 | 175 | 104 | 80.8 | 51 |
Ắc quy 12V 150Ah là loại ắc quy có điện áp danh định 12 Volt và dung lượng 150 Ampe giờ. Đây là một loại ắc quy phổ biến, đặc biệt là các loại ắc quy axit chì kín khí (VRLA – Valve-Regulated Lead-Acid) như AGM (Absorbent Glass Mat) hoặc Gel, và cả loại ắc quy nước truyền thống. Với dung lượng khá lớn, loại ắc quy này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực cần nguồn điện dự phòng hoặc nguồn điện độc lập.
Ứng dụng chi tiết của 12v150ah battery
1. Hệ thống lưu điện (UPS – Uninterruptible Power Supply)
– Bộ lưu điện dân dụng và công nghiệp: Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất. Ắc quy 12V 150Ah được sử dụng để tạo thành các chuỗi ắc quy (ví dụ: 24V, 48V, 96V,…) cấp nguồn cho các UPS có công suất từ vài kVA đến vài chục kVA. Chúng cung cấp nguồn điện dự phòng khi mất điện lưới, đảm bảo các thiết bị điện tử quan trọng như máy tính, máy chủ, thiết bị mạng, hệ thống an ninh hoạt động liên tục.
– Ứng dụng: Phòng máy chủ nhỏ và vừa, trung tâm dữ liệu biên (edge data centers), hệ thống ATM, thiết bị y tế, hệ thống ngân hàng, phòng điều khiển.
2. Hệ thống năng lượng tái tạo (Năng lượng mặt trời, Năng lượng gió)
– Lưu trữ năng lượng Solar: Trong các hệ thống điện mặt trời độc lập (off-grid) hoặc hybrid, ắc quy 12V 150Ah đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ năng lượng thu được từ tấm pin mặt trời. Năng lượng này sẽ được sử dụng vào ban đêm hoặc khi trời không có nắng, đảm bảo nguồn điện liên tục cho các thiết bị sử dụng điện.
– Hệ thống điện gió nhỏ: Tương tự như năng lượng mặt trời, ắc quy cũng được dùng để lưu trữ điện từ các tuabin gió nhỏ.
– Ứng dụng: Hệ thống điện cho hộ gia đình vùng sâu vùng xa, trạm viễn thông ở nơi không có lưới điện, đèn đường năng lượng mặt trời, hệ thống camera giám sát từ xa.
3. Xe điện và các phương tiện di chuyển
– Xe điện dân dụng và công nghiệp: Loại ắc quy này thường được dùng làm nguồn năng lượng chính cho các loại xe điện như xe golf, xe nâng điện, xe chà sàn công nghiệp, xe chở khách trong khu du lịch.
– Xe hơi, xe tải, xe khách: Một số loại ắc quy 12V 150Ah được thiết kế đặc biệt cho mục đích khởi động động cơ của các loại xe tải nặng, xe khách đường dài (ví dụ: Hino, Isuzu, Hyundai), xe đầu kéo, và một số dòng xe chuyên dụng như xe cứu hỏa, xe cẩu, xe trộn bê tông. Chúng cung cấp dòng khởi động mạnh mẽ và ổn định.
4. Hệ thống viễn thông và thông tin liên lạc
– Trạm BTS (Base Transceiver Station): Cung cấp nguồn điện dự phòng cho các trạm thu phát sóng di động, đảm bảo dịch vụ thông tin liên lạc không bị gián đoạn khi có sự cố điện lưới.
– Hệ thống tổng đài, thiết bị mạng: Bảo vệ các thiết bị quan trọng trong các trung tâm dữ liệu viễn thông, tổng đài điện thoại cố định.
5. Hàng hải và Giao thông đường sắt
– Tàu thuyền: Sử dụng làm ắc quy khởi động cho động cơ tàu thuyền hoặc cấp nguồn cho các thiết bị điện trên boong (hệ thống định vị, đèn, radio) trên các tàu cá, tàu vận tải nhỏ.
– Đường sắt: Cung cấp nguồn điện dự phòng cho hệ thống tín hiệu, đèn báo, và các thiết bị liên lạc trên đường sắt.
6. Hệ thống an ninh và chiếu sáng khẩn cấp
– Hệ thống báo cháy, báo trộm: Cung cấp nguồn điện dự phòng cho các tủ trung tâm báo cháy, hệ thống camera giám sát, cửa tự động, đảm bảo chúng hoạt động ngay cả khi mất điện.
– Đèn chiếu sáng khẩn cấp: Cấp nguồn cho các đèn chiếu sáng thoát hiểm trong các tòa nhà, trung tâm thương mại, đảm bảo an toàn cho người dùng.
7. Các ứng dụng khác
– Máy phát điện: Được dùng làm ắc quy khởi động cho các loại máy phát điện công suất lớn.
– Thiết bị công nghiệp: Cung cấp nguồn điện cho các thiết bị công nghiệp di động, hệ thống tự động hóa nhỏ cần nguồn DC ổn định.
– Các bộ đổi điện (Inverter): Kết hợp với inverter để tạo thành hệ thống chuyển đổi từ DC sang AC, cung cấp điện cho các tải AC khi không có điện lưới.
Với sự đa dạng về chủng loại (ắc quy nước, AGM, Gel) và các công nghệ xả sâu (Deep Cycle) được áp dụng, ắc quy 12V 150Ah ngày càng trở nên linh hoạt và đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp.
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
















Uông Chiu Chiu –
chất lượng ok không bạn
Van Phong –
chất lượng ok
Trần Trung Kiên –
Giá thế nào bạn ơi
Huy –
Báo giá giúp mình nhé
Huyền –
Báo giá giúp tớ 40 bình 12V150AH nhé