Thi công lắp đặt điều hòa chính xác P1030 năm 2024
Mô tả
Ứng dụng điều hòa chính xác P1030
Hệ thống điều hòa chính xác P1030 Đối với các ngành quan trọng như công nghệ thông tin, ngân hàng, công nghệ điện tử… việc bảo vệ các thiết bị quan trọng hoạt động trong một môi trường đặc biệt là rất quan trọng.
Các phòng đó thường được gọi là các TTDL (DATA CENTRAL).
Đối với các Data center thì việc tích hợp các giải pháp về Điều hoà không khí, báo cháy và chữa cháy, camera giám sát, giải pháp cho tường, trần nền…
Nhằm đặt được các thông số kỹ thuật về độ an toàn mạng, an ninh và điều khiền môi trường tiêu chuẩn của Data center. Đứng trước xu thể phát triển của công nghệ hiện nay,
Công ty cổ phần công nghệ tân tiến nhà phân phối chính thức của Hãng Vertiv Emerson nghiên cứu ứng dụng nhiều giải pháp, trong đó điều hòa chính xác P1030 là một phần không thể thiếu cho giải pháp làm lạnh chính xác.
Tìm kiếm các đối tác trên thế giới để tích hợp đưa ra các giải pháp về Điều hoà không khí cho các Data center.
– Hệ thống DHCX P1030 nhằm bảo đảm các thông số về nhiệt độ, độ ẩm, độ sạch, độ rung.
Tự động điều chỉnh chính xác các thông số cung cấp bên trong Data center trong mọi điều kiện thay đổi của môi trường bên ngoài.
– Hệ thống thông thường được thiết kế với độ an toàn cao, và có chế độ dự phòng bảo đảm khẳ năng duy trì hoạt động của Data center là 100%.
Thông số kỹ thuật
Parameters | Unit Type | |||||
P1050DA106 | P1030DA106 | P1040DA106 | P1050DA106 | P1050DA104 | ||
Cooling Capacity |
24°C DB/ 17°C WB Tc=45 °C |
Net Cooling Capacity (kW) |
31.1 | 41.8 | 49.2 | 48.9 |
Net Sensible Cooling Capacity (kW) |
29 | 38.1 | 44.3 | 44.1 | ||
EC Fan DHCX P1030 | Standard Air Flow Rate (m3/h) |
10100 | 12500 | 13600 | 13600 | |
1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||
(ESP)1 External Static Pressure (Pa) |
0~300 | 0~300 | 0~300 | 0~300 | ||
Compressor2 | Number | 1 | 1 | 1 | 2 | |
Evaporator Coil3 |
Surface Area (m2) | 1.73 | 1.91 | 1.91 | 1.91 | |
Air Velocity (m/s) | 1.67 | 1.88 | 2.04 | 2.04 | ||
Electrical Heater |
Power (kW) | 6 | 9 | 9 | 9 | |
Humidifier | Humidifying Capacity (kg/h) | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | |
Drain Pan | Drain Pan | Stainless steel | Stainless steel | Stainless steel | Stainless steel | |
Filter | Size | mm | 995x850x21 | 1093x850x21/ | 1093x850x21 | 1093x850x21 |
inch | 39.2”x33.5”x0.8” | 43.0”x33.5”x0.8” | 43.0”x33.5”x0.8” | 43.0”x33.5”x0.8” | ||
Number | 2 | 2 | 2 | 2 |
Liên hệ tư vấn DHCX P1030
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868
Website: VOIMT.COM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.